Thép ống đúc phi 114
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 114,DN 100
Độ dầy: Thép ống đúc phi 114 có độ dày 4.78mm -17.1mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 114 từ 6m - 12 m
Xuất xứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
ứng dụng : Thép ống đúc phi 114 được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đc: 318 T1/2 Khu phố 1B Phường An Phú TX Thuận An Bình Dương
thép ống mạ kẽm,thép ống đúc phi 114,ống thép đúc phi 114,thép ống phi 114,ống thép phi 114,ống thép mạ kẽm phi 114,ống thép đúc phi 114,ống thép hàn phi 114
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Bảng quy cách: Thép ống đúc phi 114
T(m)
|
Độ dày Thép ống đúc phi 114
|
L(m)
|
DN (MM)
|
12.9kg/m
|
Thép ống đúc phi 114 dày 4.78
|
6.0-12.0
|
DN 100
|
14.9kg/m
|
Thép ống đúc phi 114 dày 5.56
|
6.0-12.0
|
DN 100
|
16.1kg/m
|
Thép ống đúc phi 114 dày 6.02
|
6.0-12.0
|
DN 100
|
22.4kg/m
|
Thép ống đúc phi 114 dày 8.6
|
6.0-12.0
|
DN 100
|
28.24kg/m
|
Thép ống đúc phi 114 dày 11.1
|
6.0-12.0
|
DN 100
|
33.5kg/m
|
Thép ống đúc phi 114 dày 13.5
|
6.0-12.0
|
DN 100
|
Thành phần hóa học thép ống đúc phi 114
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.21
|
0.241
|
0.495
|
0.017
|
0.018
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|
|