Thép ống đúc phi 34
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 34, DN 25
Độ dầy: Thép ống đúc phi 34 có độ dày 3.2 mm - 9.09 mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 34 từ 6m - 12 m
Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
ứng dụng : được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đc: 318 T1/2 Khu phố 1B Phường An Phú TX Thuận An Bình Dương
thép ống, tra thép ống, thép ống tròn, thép ống các loại, thép ống việt, thép+ống, thép ống
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Quy cách: Thép ống đúc phi 34
T(kg/m)
|
Độ dày Thép ống đúc phi 34 (mm)
|
L (m)
|
2.56kg/m
|
Thép ống đúc phi 34 dày 3.4
|
6.0-12.0
|
3.33kg/m
|
Thép ống đúc phi 34 dày 4.6
|
6.0-12.0
|
4.35kg/m
|
Thép ống đúc phi 34 dày 6.4
|
6.0-12.0
|
5.59kg/m
|
Thép ống đúc phi 34 dày 9.1
|
6.0-12.0
|
5.92kg/m
|
Thép ống đúc phi 34 dày 10
|
6.0-12.0
|
6.24kg/m
|
Thép ống đúc phi 34 dày 11
|
6.0-12.0
|
6.55kg/m
|
Thép ống đúc phi 34 dày 12
|
6.0-12.0
|
Thành phần hóa học: thép ống đúc phi 34
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.21
|
0.243
|
0.492
|
0.019
|
0.013
|
0.006
|
0.011
|
<0.002
|
0.020
|
295/290
|
475/490
|
30/31.5
|
30487
|
|