Thép ống đúc phi 48
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 48, DN 40
Độ dầy: Thép ống đúc phi 48 có độ dày 3.6mm - 9.7mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 48 từ 6m - 12 m
Xuất Xứ : Thép ống đúc phi 48 Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
Ứng dụng : Thép ống đúc Phi 48 được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đc: 318 T1/2 Khu phố 1B Phường An Phú TX Thuận An Bình Dương
thép ống mạ kẽm,thép ống đúc phi 48,ống thép đúc phi 48,thép ống phi 48,ống thép phi 48,ống thép mạ kẽm phi 48,ống thép đúc phi 48,ống thép hàn phi 48
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Bảng quy cách thép ống đúc phi 48
T(kg/m)
|
Độ dày Thép ống đúc phi 48 (mm)
|
L (m)
|
Tiêu chuẩn
|
4.07kg/m
|
Thép ống đúc phi 48 dày 3.7mm
|
6.0-12.0
|
SCH 40
|
5.43kg/m
|
Thép ống đúc phi 48 dày 5.1mm
|
6.0-12.0
|
SCH 80
|
7.21kg/m
|
Thép ống đúc phi 48 dày 7.1mm
|
6.0-12.0
|
SCH 160
|
9.58kg/m
|
Thép ống đúc phi 48 dày 10.2mm
|
6.0-12.0
|
XXS
|
10.1kg/m
|
Thép ống đúc phi 48 dày 11mm
|
6.0-12.0
|
Ngoại cớ
|
10.74kg/m
|
Thép ống đúc phi 48 dày 12mm
|
6.0-12.0
|
Ngoại cớ
|
Thành phần Hóa học Thép ống đúc phi 48
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.20
|
0.245
|
0.499
|
0.017
|
0.017
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
495/500
|
30/31.5
|
30487
|
|