Thép ống đúc phi 60
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 60, DN50
Độ dầy: Thép ống đúc phi 60 có độ dày 3.68 mm - 10.15mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 60 từ 6m - 12 m
Xuất Xứ : Thép ống đúc phi 60 Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
Ứng dụng : Thép ống đúc phi 60 được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đc: 318 T1/2 Khu phố 1B Phường An Phú TX Thuận An Bình Dương
thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép đúc phi 60,ống thép mạ kẽm phi 60,ống thép đúc phi 60,ống thép hàn phi 60
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Bảng quy cách thép ống đúc phi 60
DN
mm
|
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI (mm)
|
Length
M
|
Weigth
KG/M
|
Mác
Thép
|
thép ống DN 50
|
Thép ống đúc phi 60 dày 3.91
|
6.00
|
5.43kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 50
|
Thép ống đúc phi 60 dày 5.5
|
6.00
|
7.43kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 60
|
Thép ống đúc phi 60 dày 6
|
6.00
|
8.03kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 50
|
Thép ống đúc phi 60 dày 7
|
6.00
|
9.20kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 50
|
Thép ống đúc phi 60 dày 8.7
|
6.00
|
11.07kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 50
|
Thép ống đúc phi 60 dày 11.1
|
6.00
|
13.46kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thành phần hóa học : Thép ống đúc phi 60
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.19
|
0.244
|
0.497
|
0.018
|
0.019
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|
|