Thép ống đúc phi 73
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 73, DN 65
Độ dầy: Thép ống đúc phi 73 có độ dày 2.1mm - 14mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 73 từ 6m - 12 m
Xuất xứ : Thép ống đúc phi 73 Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
Ứng dụng : Thép ống đúc phi 73 được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo máy móc,
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đc: 318 T1/2 Khu phố 1B Phường An Phú TX Thuận An Bình Dương
thép ống mạ kẽm,thép ống đúc phi 73,ống thép đúc phi 73,thép ống phi 73,ống thép phi 73,ống thép mạ kẽm phi 73,ống thép đúc phi 73,ống thép hàn phi 73
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Quy cách thép ống đúc phi 73
Đường kính danh nghĩa
|
Đường kính ngoài
|
Độ dày
|
Chiều dài ống
|
T.Lượng
|
DN
|
(mm)
|
(mm)
|
(m)
|
(Kg/m)
|
Thép ống DN 65
|
Thép ống đúc phi 73
|
2.1 (mm)
|
6000-12000mm
|
3.83( kg/m)
|
Thép ống DN 65
|
Thép ống đúc phi 73
|
5.16 (mm)
|
6000-12000mm
|
9.01 (kg/m)
|
Thép ống DN 65
|
Thép ống đúc phi 73
|
7.0 (mm)
|
6000-12000mm
|
11.91 (kg/m)
|
Thép ống DN 65
|
Thép ống đúc phi 73
|
9.5 (mm)
|
6000-12000mm
|
15.57( kg/m)
|
Thép ống DN 65
|
Thép ống đúc phi 73
|
14 (mm)
|
6000-1200mm
|
21.4( kg/m)
|
Thành phần hóa học:thép ống đúc phi 73
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.21
|
0.242
|
0.497
|
0.018
|
0.019
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|
|