Thép ống đúc phi 83
Thép ống đúc phi 83 Tiêu chuẩn ASTM A53 A, A106 Gr B
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 83
Độ dầy: Thép ống đúc phi 83 có độ dày 3.5mm -7mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 83 từ 6m - 12 m
Xuất xứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
Ứng dụng : Ống đúc được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát
Đc: An Phú- Thuận An –Bình Dương
thép ống, tra thép ống đúc phi 83, thép ống tròn phi 83, thép ống các loại phi 83, thép ống việt phi 83, thép+ống+phi 83, thép ống phi 83
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Bảng quy cách: Thép ống đúc phi 83
OD (mm)
|
Độ dày Thép ống đúc phi 83 (mm)
|
L (m)
|
83
|
Thép ống đúc phi 83 dày 4mm
|
6.0-12.0
|
83
|
Thép ống đúc phi 83 dày 5mm
|
6.0-12.0
|
83
|
Thép ống đúc phi 83 dày 6mm
|
6.0-12.0
|
83
|
Thép ống đúc phi 83 dày 7mm
|
6.0-12.0
|
83
|
Thép ống đúc phi 83 dày 8mm
|
6.0-12.0
|
Thành phần hóa học: thép ống đúc phi 83
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.21
|
0.241
|
0.495
|
0.017
|
0.018
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|
|