Thép ống đúc phi 102
Thép ống đúc phi 102 Tiêu chuẩn ASTM A53 A, A106 Gr B
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 102, DN 90
Độ dầy: Thép ống đúc phi 102 có độ dày 3.5mm -7mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 102 từ 6m - 12 m
Xuất xứ : Thép ống đúc phi 102 Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
ứng dụng : Thép ống Thép ống đúc phi 102 được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đc: 318 T1/2 Khu phố 1B Phường An Phú TX Thuận An Bình Dương
thép ống mạ kẽm,thép ống đúc phi 102,ống thép đúc phi 102,thép ống phi 102,ống thép phi 102,ống thép mạ kẽm phi 102,ống thép đúc phi 102,ống thép hàn phi 102
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Bảng quy cách thép ống đúc phi 102
DN
mm
|
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI (mm)
|
Length
M
|
Weigth
KG/M
|
Mác
Thép
|
Thép ống DN 90
|
Thép ống đúc phi 102 dày 2mm
|
6.00
|
4.93kg/m
|
ASTM 106/A53
|
Thép ống DN 90
|
Thép ống đúc phi 102 dày 3mm
|
6.00
|
7.32kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 90
|
Thép ống đúc phi 102 dày 4mm
|
6.00
|
9.66kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 90
|
Thép ống đúc phi 102 dày 5mm
|
6.00
|
11.95kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 90
|
Thép ống đúc phi 102 dày 6mm
|
6.00
|
14.2kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 90
|
Thép ống đúc phi 102 dày 7mm
|
6.00
|
16.4kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 90
|
Thép ống đúc phi 102 dày 8mm
|
6.00-12.00
|
18.54kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 90
|
Thép ống đúc phi 102 dày 9mm
|
6.00-12.00
|
20.63kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 90
|
Thép ống đúc phi 102 dày 10mm
|
6.00-12.00
|
22.68kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 90
|
Thép ống đúc phi 102 dày 11mm
|
6.00-12.00
|
24.67kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thép ống DN 90
|
Thép ống đúc phi 102 dày 12mm
|
6.00-12.00
|
26.62kg/m
|
ASTM A106/A53
|
Thành phần hóa học: Thép ống đúc phi 102
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.21
|
0.241
|
0.495
|
0.017
|
0.018
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|
|