Thép ống đúc phi 110
Thép ống đúc phi 110 Tiêu chuẩn ASTM A53 A, A106 Gr B
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 110
Độ dầy: Thép ống đúc phi 110 có độ dày 3.5mm -7mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 110 từ 6m - 12 m
Xuất sứ : Thép ống đúc phi 110Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
ứng dụng : Thép ống đúc phi 110 được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đc: 318 T1/2 Khu phố 1B Phường An Phú TX Thuận An Bình Dương
thép ống mạ kẽm phi 110,thép ống đúc phi 110,ống thép đúc phi 110,thép ống phi 110,ống thép đúc phi 110,ống thép mạ kẽm phi 110,ống thép đúc phi 110,ống thép hàn phi 110
Quy cách thép ống đúc phi 110
T (kg/m)
|
Độ dày Thép ống đúc phi 110 (mm)
|
L (m)
|
10.45kg/m
|
Thép ống đúc phi 110 dày 4mm
|
6.0-12.0
|
12.94kg/m
|
Thép ống đúc phi 110 dày 5mm
|
6.0-12.0
|
15.38kg/m
|
Thép ống đúc phi 110 dày 6mm
|
6.0-12.0
|
17.77kg/m
|
Thép ống đúc phi 110 dày 7mm
|
6.0-12.0
|
20.11kg/m
|
Thép ống đúc phi 110 dày 8mm
|
6.0-12.0
|
22.41kg/m
|
Thép ống đúc phi 110 dày 9mm
|
6.0-12.0
|
24.65kg/m
|
Thép ống đúc phi 110 dày 10mm
|
6.0-12.0
|
Thành phần hóa học: Thép ống đúc phi 110
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.21
|
0.241
|
0.495
|
0.017
|
0.018
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|
|