Thép ống đúc phi 141
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 141, DN 125
Độ dầy: Thép ống đúc phi 141 có độ dày 3.5mm -16mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 141 từ 6m - 12 m
Xuất Xứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
Ứng dụng : Thép ống đúc phi 141 được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: hppt://thepongduc.vn
Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát
Đc: An Phú- Thuận An –Bình Dương
thép ống đúc,ống thép đúc phi 141,thép ống phi 141,ống thép phi 141,ống thép mạ kẽm phi 141,ống thép đúc phi 141,ống thép hàn phi 141,ong thep phi 141,thep ong phi 141 ,thép ống hàn phi 141
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Quy cách: Thép ống đúc phi 141,Thép ống phi 141, Thép ống hàn DN 141
T(m)
|
Độ dày Thép ống đúc phi 141
|
L(m)
|
DN(A)
|
16.1kg/m
|
Thép ống đúc phi 141 dày 4.78
|
6.0-12.0
|
DN 125
|
18.6kg/m
|
Thép ống đúc phi 141 dày 5.56
|
6.0-12.0
|
DN 125
|
21.9kg/m
|
Thép ống đúc phi 141 dày 6.6
|
6.0-12.0
|
DN 125
|
30.86kg/m
|
Thép ống đúc phi 141 dày 9.5
|
6.0-12.0
|
DN 125
|
40.3kg/m
|
Thép ống đúc phi 141 dày 12.7
|
6.0-12.0
|
DN 125
|
49.2kg/m
|
Thép ống đúc phi 141 dày 15.9
|
6.0-12.0
|
DN 125
|
57.5kg/m
|
Thép ống đúc phi 141 dày 19.1
|
6.0-12.0
|
DN 125
|
Thành phần Hóa Học: Thép ống đúc phi 141, Thép ống phi 141, Thép ống hàn phi 141
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.21
|
0.249
|
0.493
|
0.017
|
0.018
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|
|