Thép ống đúc phi 145
Thép ống đúc phi 145 Tiêu chuẩn ASTM A53 A, A106 Gr B
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 145
Độ dầy: Thép ống đúc phi 145 có độ dày 3.5mm -16mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 145 từ 6m - 12 m
Xuất sứ : Thép ống đúc phi 145 Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
ứng dụng : Thép ống đúc phi 145 được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đc: 318 T1/2 Khu phố 1B Phường An Phú TX Thuận An Bình Dương
thép ống mạ kẽm,thép ống đúc phi 145,ống thép đúc phi 145,thép ống phi 145,ống thép phi 145,ống thép mạ kẽm phi 145,ống thép đúc phi 145,ống thép hàn phi 145
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Bảng quy cách thép ống đúc phi 145
T(kg/m)
|
Độ dày Thép ống đúc phi 145 (mm)
|
L (m)
|
17.25kg/m
|
Thép ống đúc phi 145 dày 5mm
|
6.0-12.0
|
20.56kg/m
|
Thép ống đúc phi 145 dày 6mm
|
6.0-12.0
|
23.81kg/m
|
Thép ống đúc phi 145 dày 7mm
|
6.0-12.0
|
27.02kg/m
|
Thép ống đúc phi 145 dày 8mm
|
6.0-12.0
|
30.17kg/m
|
Thép ống đúc phi 145 dày 9mm
|
6.0-12.0
|
33.28kg/m
|
Thép ống đúc phi 145 dày 10mm
|
6.0-12.0
|
Thành phần hòa học thép ống đúc phi 145
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.21
|
0.249
|
0.493
|
0.017
|
0.018
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|
|