Thép ống đúc phi 159
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 159, DN 150
Độ dầy: Thép ống đúc đúc phi 159 có độ dày 4 mm -30mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 159 từ 6m - 12 m
Xuất sứ : Thép ống đúc phi 159 Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
ứng dụng : Thép ống đúc phi 159 được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đc: 318 T1/2 Khu phố 1B Phường An Phú TX Thuận An Bình Dương
thép ống mạ kẽm,thép ống đúc phi 159,ống thép đúc phi 159,thép ống phi 102,ống thép phi 159,ống thép mạ kẽm phi 159,ống thép đúc phi 159,ống thép hàn phi 159
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Bảng quy cách: Thép ống đúc phi 159, Thép ống phi 159, Sắt ống phi 159
T(kg/m)
|
MT
|
Độ dày Thép ống đúc phi 159 (mm)
|
L (m)
|
15.3kg/m
|
API 5L
|
Thép ống đúc phi 159 dày 4mm
|
6.0-12.0
|
18.98kg/m
|
API 5L
|
Thép ống đúc phi 159 dày 5mm
|
6.0-12.0
|
22.4kg/m
|
API 5L
|
Thép ống đúc phi 159 dày 6mm
|
6.0-12.0
|
26.23kg/m
|
API 5L
|
Thép ống đúc phi 159 dày 7mm
|
6.0-12.0
|
29.8kg/m
|
API 5L
|
Thép ống đúc phi 159 dày 8mm
|
6.0-12.0
|
33.3kg/m
|
API 5L
|
Thép ống đúc phi 159 dày 9mm
|
6.0-12.0
|
36.73kg/m
|
API 5L
|
Thép ống đúc phi 159 dày 10mm
|
6.0-12.0
|
40.13kg/m
|
API 5L
|
Thép ống đúc phi 159 dày 11mm
|
6.0-12.0
|
43.48kg/m
|
API 5L
|
Thép ống đúc phi 159 dày 12mm
|
6.0-12.0
|
50.05kg/m
|
API 5L
|
Thép ống đúc phi 159 dày 14mm
|
6.0-12.0
|
Thành phần Hóa học: Thép ống đúc phi 159, Thép ống phi 159, Sắt ống 159
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.21
|
0.249
|
0.493
|
0.017
|
0.018
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|
|