Thép ống đúc phi 508
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 508, DN 500
Độ dầy: Thép ống đúc phi 508 có độ dày 4 mm -30mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 508 từ 6m - 12 m
Xuất xứ : Thép ống đúc phi 508 Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
Ứng dụng : Thép ống đúc phi 508 được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đc: 318 T1/2 Khu phố 1B Phường An Phú TX Thuận An Bình Dương
thép ống mạ kẽm,thép ống đúc phi 508,ống thép đúc phi 508,thép ống phi 508,ống thép phi 508,ống thép mạ kẽm phi 508,ống thép đúc phi 508,ống thép hàn phi 508
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Bảng quy cách: Thép ống đúc phi 508, Thép ống đúc DN 500, Thép ống hàn phi 508
DN(mm)
|
Độ dày Thép ống đúc phi 508
|
L (m)
|
T Lượng
|
DN 500
|
Thép ống đúc phi 508 dày 6.35
|
6.0-12.0
|
78.5kg/m
|
DN 500
|
Thép ống đúc phi 508 dày 9.5
|
6.0-12.0
|
117kg/m
|
DN 500
|
Thép ống đúc phi 508 dày 12.7
|
6.0-12.0
|
155kg/m
|
DN 500
|
Thép ống đúc phi 508 dày 16.1
|
6.0-12.0
|
195.2kg/m
|
DN 500
|
Thép ống đúc phi 508 dày 20.6
|
6.0-12.0
|
247kg/m
|
DN 500
|
Thép ống đúc phi 508 dày 26.2
|
6.0-12.0
|
311.1kg/m
|
DN 500
|
Thép ống đúc phi 508 dày 32.6
|
6.0-12.0
|
375kg/m
|
DN 500
|
Thép ống đúc phi 508 dày 38.1
|
6.0-12.0
|
441.3kg/m
|
DN 500
|
Thép ống đúc phi 508 dày 44.5
|
6.0-12.0
|
508.4kg/m
|
DN 500
|
Thép ống đúc phi 508 dày 50
|
6.0-12.0
|
564.5kg/m
|
Thành phần Hóa học:Thép ống đúc phi 508, Thép ống DN 500, Thép ống đúc DN 500
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.21
|
0.249
|
0.493
|
0.017
|
0.018
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|
|