Thép ống hàn DN 125,Thép ống hàn DN 150, Thép ống hàn DN 200, Thép ống hàn DN 300
Thép ống hàn DN 125, DN 150, DN 200, DN 300 Tiêu chuẩn ASTM A53 A, A106 Gr B
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN,
Đường kính: DN 125,DN 150,DN 200,DN 300
Độ dầy: Thép ống hàn DN 125 ... có độ dày 6.4mm - 25.4mm
Chiều dài: Thép ống hàn từ 6m - 12 m
Xuất sứ : Thép ống hàn Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
ứng dụng : Thép ống hàn ống hàn được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Wep: http://thepongduc.vn
Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát
Đc: An Phú- Thuận An –Bình Dương
thép ống hàn DN 125,ống thép hàn DN 150,thép ống hàn DN 200,ống thép hàn DN 300,ống thép mạ kẽm DN 125,ống thép hàn DN 125,ống thép hàn DN 125 ,ong thep DN 125,thep ong DN 125
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Đường kính danh nghĩa
|
Đường kính ngoài
|
Độ dày
|
Chiều dài ống
|
T.Lượng
|
DN
|
(mm)
|
(mm)
|
(m)
|
(Kg/m)
|
125
|
141.3
|
3.96
|
6
|
13.41
|
125
|
141.3
|
4.78
|
6
|
16.09
|
125
|
141.3
|
5.16
|
6
|
17.32
|
150
|
168.3
|
3.96
|
6
|
16.05
|
150
|
168.3
|
4.78
|
6
|
19.27
|
150
|
168.3
|
5.16
|
6
|
20.76
|
150
|
168.3
|
7.11
|
6
|
28.26
|
200
|
219.1
|
3.96
|
6
|
21.01
|
200
|
219.1
|
4.78
|
6
|
25.26
|
200
|
219.1
|
5.16
|
6
|
27.22
|
200
|
219.1
|
6.35
|
6
|
33.32
|
250
|
273.1
|
5.16
|
6
|
34.10
|
250
|
273.1
|
5.56
|
6
|
36.68
|
250
|
273.1
|
6.35
|
6
|
41.77
|
250
|
273.1
|
7.09
|
6
|
46.51
|
300
|
323.8
|
6.35
|
6
|
49.71
|
300
|
323.8
|
7.09
|
6
|
55.38
|
300
|
323.8
|
7.92
|
6
|
61.70
|
350
|
355.6
|
6.35
|
6
|
54.69
|
350
|
355.6
|
7.09
|
6
|
60.94
|
350
|
355.6
|
7.92
|
6
|
67.91
|
400
|
406.4
|
7.09
|
6
|
69.82
|
400
|
406.4
|
7.92
|
6
|
77.83
|
400
|
406.4
|
8.38
|
6
|
82.26
|
400
|
406.4
|
9.53
|
6
|
93.27
|
500
|
508
|
7.09
|
6
|
87.58
|
500
|
508
|
7.92
|
6
|
97.68
|
500
|
508
|
8.38
|
6
|
103.25
|
500
|
508
|
9.53
|
6
|
117.15
|
600
|
610
|
7.92
|
6
|
117.60
|
600
|
610
|
8.38
|
6
|
124.33
|
600
|
610
|
9.53
|
6
|
141.12
|
|