Thép hộp vuông mạ kẽm
Xuất xứ : việt nam,nhập khấu
Chiều dài: 6000mm
Độ dày:7 D~6mm
Quy cách :10x10~300x300
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Wep: http://thepongduc.vn
Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát
Đc: Thuận giao- Thuận An –Bình Dương
ĐT: 06503 719 806
Fax: 06503 719 805
Đây là một dòng sản phẩm hoàn toàn mới do Công ty Thép Kim Tín Phát cung cấp theo yêu cầu & đơn đặt hàng.
Với công nghệ mạ kẽm nhúng nóng trên nền thép cán nguội tiêu chuẩn JIS G 3466 của Nhật, sản phẩm có độ bền lớp phủ bề mặt cao, chống ăn mòn và xâm thực tốt, đặc biệt phù hợp với việc ứng dụng tại các khu vực vùng biển.
Ngoài ra với ưu điểm bề mặt bóng, sáng, độ dài không giới hạn, sản phẩm rất phù hợp với các mục đích xây dựng công nghiệp, dân dụng nội ngoại thất (đặc biệt cho những công trình ngoài trời).
Giá thành hợp lý, giao hàng nhanh chóng trong thời gian 03 ngày kể từ khi đặt hàng (tùy số lượng).
Hộp
|
Cây/bó
|
Kg/cây
|
□
|
14 x
|
14 x
|
1.0
|
100
|
2.41
|
□
|
14 x
|
14 x
|
1.1
|
2.63
|
□
|
14 x
|
14 x
|
1.2
|
2.84
|
□
|
14 x
|
14 x
|
1.5
|
3.45
|
□
|
16 x
|
16 x
|
1.0
|
100
|
2.79
|
□
|
16 x
|
16 x
|
1.1
|
3.04
|
□
|
16 x
|
16 x
|
1.2
|
3.29
|
□
|
16 x
|
16 x
|
1.5
|
4.01
|
□
|
20 x
|
20 x
|
1.0
|
100
|
3.54
|
□
|
20 x
|
20 x
|
1.1
|
3.87
|
□
|
20 x
|
20 x
|
1.2
|
4.20
|
□
|
20 x
|
20 x
|
1.5
|
5.14
|
□
|
20 x
|
20 x
|
1.8
|
6.05
|
□
|
20 x
|
40 x
|
1.0
|
50
|
5.43
|
□
|
20 x
|
40 x
|
1.1
|
5.94
|
□
|
20 x
|
40 x
|
1.2
|
6.46
|
□
|
20 x
|
40 x
|
1.5
|
7.97
|
□
|
25 x
|
25 x
|
1.0
|
100
|
4.48
|
□
|
25 x
|
25 x
|
1.1
|
4.91
|
□
|
25 x
|
25 x
|
1.2
|
5.33
|
□
|
25 x
|
25 x
|
1.5
|
6.56
|
□
|
25 x
|
50 x
|
1.0
|
50
|
6.84
|
□
|
25 x
|
50 x
|
1.1
|
7.50
|
□
|
25 x
|
50 x
|
1.2
|
8.15
|
□
|
25 x
|
50 x
|
1.5
|
10.09
|
□
|
25 x
|
50 x
|
1.8
|
11.98
|
□
|
25 x
|
50 x
|
2.0
|
13.23
|
□
|
30 x
|
30 x
|
1.0
|
49
|
5.43
|
□
|
30 x
|
30 x
|
1.1
|
5.94
|
□
|
30 x
|
30 x
|
1.2
|
6.46
|
□
|
30 x
|
30 x
|
1.5
|
7.97
|
□
|
30 x
|
30 x
|
1.8
|
9.44
|
□
|
30 x
|
30 x
|
2.0
|
10.40
|
□
|
30 x
|
60 x
|
1.0
|
50
|
8.25
|
□
|
30 x
|
60 x
|
1.1
|
9.05
|
□
|
30 x
|
60 x
|
1.2
|
9.85
|
□
|
30 x
|
60 x
|
1.5
|
12.21
|
□
|
30 x
|
60 x
|
1.8
|
14.53
|
□
|
30 x
|
60 x
|
2.0
|
16.05
|
□
|
40 x
|
40 x
|
1.0
|
49
|
7.31
|
□
|
40 x
|
40 x
|
1.1
|
8.02
|
□
|
40 x
|
40 x
|
1.2
|
8.72
|
□
|
40 x
|
40 x
|
1.5
|
10.80
|
□
|
40 x
|
40 x
|
1.8
|
49
|
12.83
|
□
|
40 x
|
40 x
|
2.0
|
14.17
|
□
|
40 x
|
80 x
|
1.0
|
18
|
11.08
|
□
|
40 x
|
80 x
|
1.1
|
12.16
|
□
|
40 x
|
80 x
|
1.2
|
13.24
|
□
|
40 x
|
80 x
|
1.5
|
16.45
|
□
|
40 x
|
80 x
|
1.8
|
19.61
|
□
|
40 x
|
80 x
|
2.0
|
21.70
|
□
|
50 x
|
50 x
|
1.0
|
25
|
9.19
|
□
|
50 x
|
50 x
|
1.1
|
10.09
|
□
|
50 x
|
50 x
|
1.2
|
10.98
|
□
|
50 x
|
50 x
|
1.5
|
13.62
|
□
|
50 x
|
50 x
|
1.8
|
16.22
|
□
|
50 x
|
50 x
|
2.0
|
17.94
|
□
|
50 x
|
100 x
|
1.2
|
18
|
16.63
|
□
|
50 x
|
100 x
|
1.5
|
20.69
|
□
|
50 x
|
100 x
|
1.8
|
24.70
|
□
|
50 x
|
100 x
|
2.0
|
27.36
|
□
|
60 x
|
60 x
|
1.2
|
25
|
13.24
|
□
|
60 x
|
60 x
|
1.5
|
16.45
|
□
|
60 x
|
60 x
|
1.8
|
19.61
|
□
|
60 x
|
60 x
|
2.0
|
21.70
|
thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn
|