thép chữ V120x120 là một tổng hợp tin tức vô cùng mới mẻ và đầy đủ, THÉP KIM TÍN PHÁT xin hân hạnh gửi đến quý khách hàng trên toàn quốc. Loại thép V120×120 nổi bật với độ bền và cứng cao, là vật liệu được ưa chuộng rộng rãi trong nhiều dự án xây dựng đa dạng.
1. Thép V120x120 là gì?
Thép hình V120, hay còn gọi là thép góc V120, là loại thép dạng thanh mặt cắt hình chữ V in hoa. Hai cạnh hình V có thích thước đều là 120mm. Thép hình V120 là loại vật liệu phổ biến trong cuộc sống hiện nay, với những ứng dụng rộng rãi từ xây dựng dân dụng cho đến công nghiệp, sản xuất kỹ thuật… Nhờ được sản xuất dưới tiêu chuẩn và kỹ thuật luyện thép hiện đại tiên tiến, thép hình V là loại thép có độ cứng và độ chịu lực tốt, khả năng chịu bào mòn cao và chống chọi tốt trước tác động của môi trường khắc nghiệt.
2. Tiêu chuẩn thép hình V120
Tiêu chuẩn thép V120 x 120 x 12 x 12m bao gồm: tên mác thép, nguồn gốc, kích thước, quy cách,..
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | TCVN, ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam, Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan |
QUY CÁCH | Dày : 12.0mm – 12mm |
Dài : 6000 – 12000mm |
3. Thành phần hóa học thép hình V120
Thép V120 phong phú với nhiều mác thép khác nhau. Ở mỗi mác thép sẽ chứa hàm lượng các thành phần hóa học riêng biệt. Cùng chúng tôi tham khảo sau đây
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
4. Tính chất Vật lý thép hình V120
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
5. Phân loại thép V120
Sắt V120x120 được chia làm nhiều loại khác nhau để phục vụ đa dạng nhu cầu của người sử dụng. Dựa vào đặc tính bề mặt và giá thành, có thể chia làm 3 loại đặc trưng là L
Thép V120x120 đen: là loại thép với chất lượng và màu sắc nguyên bản của thép nền.
Sắt V120x120 mạ kẽm: loại thép được phủ mạ lớp kẽm trên bề mặt để tăng độ bền, khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn sản phẩm.
Sắt V120x120 mạ kẽm nhúng nóng: là loại thép được nhúng mạ trong bể kẽm nóng chảy có nhiệt độ lên tới 450°C. Trong khi đó, lớp kim loại ngoài cùng của thanh thép sẽ tác dụng với kẽm nóng chảy để tạo nên lớp hợp kim bảo vệ cực bền trên bề mặt. Có thể nói, đây là phương pháp mạ tốt nhất trên thị trường hiện nay, giúp thanh kẽm có độ bền ưu việt ngay cả trong môi trường muối biển và môi trường axit.
Sắt V120x120 nhúng kẽm nóng vì thế có thể được sử dụng trong các công trình ven biển, trong môi trường axit, các nhà máy hóa chất, phân bón, nhà máy khí công nghiệp,…
Giá thành sản phẩm của 3 loại trên cũng theo thứ tự từ thấp đến cao : Thép V đen < Thép V mạ kém < Thép V nhúng kẽm
6. Ưu điểm của thép V120
- Khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng.
- Độ bền và tuổi thọ trung bình cao.
- Tiết kiệm được nhiều chi phí trong xây dựng nhờ giá thành rẻ và chi phí bảo dưỡng thấp
- Sử dụng trong các điều kiện tự nhiên tốt
- Tính ứng dụng cao, sử dụng trong cả công nghiệp, xây dựng, đóng tàu, cơ khí, kỹ thuật…
7. Quy cách trọng lượng thép hình V120×120
Thép hình V120x120 có các quy cách với những độ dày khác nhau được mô tả như sau:
Quy cách
|
Thông số kỹ thuật (mm) | Trọng lượng (Kg) | ||
b(mm) | t(mm) | Kg/m | Kg/6m | |
Thép hình V120x120x8x6m | 120 | 8 | 14,70 | 88,2 |
Thép hình V120x120x10x6m | 120 | 10 | 17,50 | 105 |
Thép hình V120x120x12x6m | 120 | 12 | 21,00 | 126 |
Trong đó:
- b: chiều rộng cánh (mm)
- t: độ dày cánh (mm)
8. Báo giá thép V120×120
Báo giá thép v120x120 bao gồm các loại thép đen, mạ kẽm và nhúng kẽm.
Lưu ý : Dưới đây là báo giá mang tính tham khảo do giá sản phẩm thay đổi theo thời điểm, số lượng, khoảng cách giao hàng, nhà sản xuất….
Quy cách Thép V | Độ dày (ly) | Barem (Kg/cây) | Giá Cây 6m (VNĐ) | Giá Cây 6m mạ kẽm (VNĐ) | Giá Cây 6m mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ) |
Thép hình V120x120
|
8 | 88.2 | 1.543.500 | 1.614.060 | 1.940.400 |
10 | 105 | 1.890.000 | 2.152.500 | 2.362.500 | |
12 | 126 | 2.268.000 | 2.583.000 | 2.835.000 |
9. Bảng quy cách thép V
Tên hàng và quy cách | ĐVT | SL | TL | |
Thép hình V25 x2.5 LY | Cây | 1 | 5.5 | |
Thép hình V30x2.0 | Cây | 1 | 5 | |
Thép hình V30x2.5ly | Cây | 1 | 5.5 | |
Thép hình V30x3ly | Cây | 1 | 7.5 | |
Thép hình V40x2ly | Cây | 1 | 7.5 | |
Thép hình V40x2.5ly | Cây | 1 | 8.5 | |
Thép hình V40x3ly | Cây | 1 | 10 | |
Thép hình V40x3.5ly | Cây | 1 | 11.5 | |
Thép hình V40x4ly | Cây | 1 | 12.5 | |
Thép hình V5x2.5ly | Cây | 1 | 12.5 | |
Thép hình V5x3ly | Cây | 1 | 13 | |
Thép hình V5x3,5ly | Cây | 1 | 15 | |
Thép hình V5x4ly | Cây | 1 | 17 | |
Thép hình V5x4.5ly | Cây | 1 | 19 | |
Thép hình V5x5ly | Cây | 1 | 22 | |
Thép hình V63x4ly | Cây | 1 | 21.5 | |
Thép hình V63x5ly | Cây | 1 | 27 | |
Thép hình V63x5.5ly | Cây | 1 | 28.5 | |
Thép hình V70x5.0ly | Cây | 1 | 31 | |
Thép hình V70x7.0ly | Cây | 1 | 41 | |
Thép hình V75x4.0ly | Cây | 1 | 31.5 | |
Thép hình V75x5.0ly | Cây | 1 | 34 | |
Thép hình V75x6.0ly | Cây | 1 | 37.5 | |
Thép hình V75x7.0ly | Cây | 1 | 41 | |
Thép hình V75x8.0ly | Cây | 1 | 52 | |
Thép hình V80x6.0ly | Cây | 1 | 41 | |
Thép hình V80x7.0ly | Cây | 1 | 48 | |
Thép hình V80x8.0ly | Cây | 1 | 53 | |
Thép hình V90x7,0ly | Cây | 1 | 55 | |
Thép hình V90x8,0ly | Cây | 1 | 60 | |
Thép hình V100x8,0ly | Cây | 1 | 65 | |
Thép hình V100x9,0ly | Cây | 1 | 78 | |
Thép hình V100x10,0ly | Cây | 1 | 84 | |
Hàng Trung Quốc | ||||
Thép hình V100x7,0ly | Cây | 1 | 126 | |
Thép hình V100x8,0ly | Cây | 1 | 162 | |
Thép hình V120x10ly | Cây | 1 | 219.24 | |
Thép hình V120x12ly | Cây | 1 | 258.72 | |
Thép hình V130x10ly | Cây | 1 | 236.4 | |
Thép hình V130x12ly | Cây | 1 | 282 | |
Thép hình V150x10ly | Cây | 1 | 176 | |
Thép hình V150x12ly | Cây | 1 | 327.6 | |
Thép hình V150x15ly | Cây | 1 | 403.2 |
10. Địa chỉ cung cấp thép hình V120 uy tín chất lượng
* Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
- Thép tấm SS400, CT3, Q345B, A36, S355JR, Q235B, …
- Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
- Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
- Thép ống đúc, ống hàn, ống mạ kẽm
- Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G,
- Phụ kiện ống: Mặt Bích, Co, Tê, Bầu Giảm,….
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Hotline: 0913 497 297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Zalo: 0913 497 297 (Nguyễn Anh)
Đ/C: Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương