I.Giới thiệu về sản phẩm thép ống đúc phi 152
Công ty TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT nhập Và phân phối các dòng thép ống đúc với nhiều tiêu chuẩn khác nhau: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A333, A335, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.
- Xuất xứ của thép ống đúc : Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…
- Đường kính: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152, OD 152
- Chiều dài: Ống đúc dài từ 6m-12m.
- Giấy tờ đầy đủ và liên quan: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Sản phẩm còn nguyên vẹn, chưa bao giờ qua sử dụng. Không gỉ sét
- Các quy định về dung sai của nhà máy sản xuất
- Cạnh tranh giá thị trường, cung ứng hàng đúng tiến độ, đúng chất lượng hàng hóa đạt yêu cầu.
II. Ứng dụng của thép ống đúc phi 152 :
Ống đúc là loại thép được dùng cho nồi hơi áp suất cao. Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, chế tạo máy móc. Bên cạnh đó, chúng còn sử dụng trên nhiều lĩnh vực như: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo.
Ống đúc áp lực dùng dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá Kết cấu phức tạp. Các kết cấu xây dựng cầu cảng, cầu vượt, kết cấu chịu lực cao cho dàn không gian khẩu độ lớn.
II. Bảng quy cách thép ống đúc phi 152 :
TÊN HÀNG HÓA | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 5.00 | 18.12 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 5.50 | 19.86 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 6.50 | 23.31 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 7.00 | 25.02 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 8.00 | 28.40 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 8.5 | 30.07 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 9.0 | 31.72 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 10.0 | 35.00 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 12 | 41.41 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 14 | 47.62 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 16 | 53.64 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 18 | 59.45 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 20 | 65.07 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 22 | 70.50 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 24 | 75.72 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 25 | 78.26 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 26 | 80.75 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 30 | 90.22 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 32 | 94.65 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 34 | 98.89 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 35 | 100.94 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 38 | 106.78 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 40 | 110.43 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 | 152 | 45 | 118.68 |
III. TÍNH CHẤT HÓA HỌC VÀ TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152:
- Tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B.
a. THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 152 | ||||||||||
MÁC THÉP | C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Mo | Ni | V |
Max | Max | Max | Max | Min | Max | Max | Max | Max | Max | |
Grade A | 0.25 | 0.27- 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade C | 0.35 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
b. Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thép ống đúc phi 152 | Grade A | Grade B | Grade C |
Độ bền kéo, min, psi | 58.000 | 70.000 | 70.000 |
Sức mạnh năng suất | 36.000 | 50.000 | 40.000 |
2.Tiêu chuẩn ASTM A53 :
a. Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép | C | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V |
Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | |
Grade A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
b. Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 tiêu chuẩn ASTM A53:
Thép ống đúc phi 152 | GradeA | Grade B |
Năng suất tối thiểu | 30.000 Psi | 35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu | 48.000 psi | 60.000 Psi |
3 Tiêu chuẩn ASTM API5L :
a. Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 152 tiêu chuẩn ASTM API5L:
Api 5L | C | Mn | P | S | Si | V | Nb | Ti | Khác | Ti | CEIIW | CEpcm |
Grade A | 0.24 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.45 | 0.10 | 0.05 | 0.04 | b, c | 0.043 | b, c | 0.025 |
Grade B | 0.28 | 1.40 | 0.03 | 0.03 | – | b | b | b | – | – | – | – |
b. Tính chất cơ học thép ống đúc phi 152 tiêu chẩn API 5L
API 5L | Sức mạnh năng suất min % |
Sức căng min % |
Năng suất kéo max % |
Độ kéo dài min % |
||||||
Grade A | 30 | 48 | 0.93 | 28 | ||||||
Grade B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |