Thép ống đúc phi 90
Thép ống đúc phi 90 tiêu chuẩn ASTM A53/A106
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 90, DN80
Độ dầy: Thép ống đúc phi 90 có độ dày 3.6 mm - 15.2mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 90 từ 6m - 12 m
Xuất Xứ : Thép ống đúc phi 90 Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
Ứng dụng : Thép ống đúc phi 90 được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
MST:3702227430
ĐC: 318 T1/2- An Phú Thuận An, Bình Dương
Hotline : 0913 497 297 (Mr Anh)
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: hppt://thepongduc.vn
thép ống mạ kẽm,thép ống đúc phi 90,ống thép đúc phi 90,thép ống phi 90,ống thép phi 90,ống thép mạ kẽm phi 90,ống thép đúc phi 90,ống thép hàn phi 90
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Bảng quy cách:Thép ống đúc phi 90
DN
mm
|
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI (mm)
|
Length
M
|
Weigth
KG/M
|
thép ống DN 80
|
Thép ống đúc phi 90 dày 3.6mm
|
6.00-12.00
|
7.67kg/m
|
Thép ống DN 80
|
Thép ống đúc phi 90 dày 5.5mm
|
6.00-12.00
|
11.46kg/m
|
Thép ống DN 80
|
Thép ống đúc phi 90 dày 7.6mm
|
6.00-12.00
|
15.44kg/m
|
Thép ống DN 80
|
Thép ống đúc phi 90 dày 11.1mm
|
6.00-12.00
|
21.59kg/m
|
Thép ống DN 80
|
Thép ống đúc phi 90 dày 15.2mm
|
6.00-12.00
|
28.02kg/m
|
Thép ống DN 80
|
Thép ống đúc phi 90 dày 19mm
|
6.00-12.00
|
33.25kg/m
|
Thành phần hóa học: Thép ống đúc phi 90
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.19
|
0.244
|
0.497
|
0.018
|
0.019
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|
|