I. Thông số kỹ thuật của thép ống đúc phi 180
- Tiêu chuẩn sản xuất: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 Tiêu chuẩn ASTM A106/ A53/ API 5L,..
- Đường kính ngoài của ống: 180mm (18cm)
- Xuất xứ : Thép ống đúc phi 180 có xuất xứ từ các nước như: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản,…
- Độ dày ống: 6 mm – 50 mm
- Chiều dài ống: 6m – 12m (nhận cắt theo yêu cầu của khách hàng)
- Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
- Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
- Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
- Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
- Xử lý đơn chuyên nghiệp – Đầy đủ hóa đơn VAT.
- Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
II. Bảng quy cách thép ống đúc phi 180
TÊN HÀNG HÓA | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 6.00 | 25.73 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 6.50 | 27.80 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 7.00 | 29.85 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 7.50 | 31.89 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 8.00 | 33.92 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 8.5 | 35.93 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 9.0 | 37.93 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 10.0 | 41.41 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 12.0 | 49.10 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 14.0 | 57.28 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 16.0 | 64.68 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 18.0 | 71.88 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 20.0 | 78.88 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 22.0 | 85.68 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 24.0 | 92.29 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 25.0 | 95.51 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 26.0 | 97.41 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 30.0 | 109.44 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 32.0 | 116.74 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 34.0 | 122.36 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 35.0 | 125.09 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 38.0 | 133.01 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 40.0 | 138.03 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 45.0 | 149.74 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 | THÉP ỐNG ĐÚC OD 180 | 50.0 | 160.22 |
III. Thành phần hóa học và tính chất vật lý thép ống đúc phi 180
1.Tiêu chuẩn ASTM A106 :
- Thành phầm hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 180 | ||||||||||
MÁC THÉP | C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Mo | Ni | V |
Max | Max | Max | Max | Min | Max | Max | Max | Max | Max | |
Grade A | 0.25 | 0.27- 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade C | 0.35 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
- Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thép ống đúc phi 180 | Grade A | Grade B | Grade C |
Độ bền kéo, min, psi | 58.000 | 70.000 | 70.000 |
Sức mạnh năng suất | 36.000 | 50.000 | 40.000 |
*2.Tiêu chuẩn ASTM A53 :
- Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép | C | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V |
Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | |
Grade A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
- Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 tiêu chuẩn ASTM A53:
Thép ống đúc phi 180 | GradeA | Grade B |
Năng suất tối thiểu | 30.000 Psi | 35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu | 48.000 psi | 60.000 Psi |
*3.Tiêu chuẩn ASTM API5L :
- Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 tiêu chuẩn ASTM API5L:
Api 5L |
C | Mn | P | S | Si | V | Nb | Ti | Khác | Ti | CEIIW | CEpcm |
Grade A | 0.24 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.45 | 0.10 | 0.05 | 0.04 | b, c | 0.043 | b, c | 0.025 |
Grade B | 0.28 | 1.40 | 0.03 | 0.03 | – | b | b | b | – | – | – | – |
- Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 180 tiêu chuẩn ASTM API5L:
API 5L | Sức mạnh năng suất min % |
Sức căng min % |
Năng suất kéo max % |
Độ kéo dài min % |
||||||
Grade A | 30 | 48 | 0.93 | 28 | ||||||
Grade B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |
* Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
- Thép tấm SS400, CT3, Q345B
- Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
- Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
- Thép ống đúc, ống hàn, ống mạ kẽm
- Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G,
- Phụ kiện ống: Mặt Bích, Co, Tê, Bầu Giảm,….
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Hotline: 0913 497 297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Zalo: 0913 497 297 (Nguyễn Anh)
Đ/C: Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương