I. Bảng thông số THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203
STT | Loại thông số | Chi tiết: |
1 | Sản xuất theo tiêu chuẩn | ASTM/API5L/JIS/DIN/,… |
2 | Mác thép | SS400/ A106/ A53/ A333/ S76/ A139/ CT50, … |
3 | Đường kính (xấp xỉ) | 20.3 (cm) |
4 | Độ dày thành | 6 – 60(mm) |
5 | Dung sai (%) | ± 2.5 |
6 | Chiều dài (m) | Cắt linh hoạt theo mục đích sử dụng |
II. Đặc điểm nổi bật của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203
- THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203có cấu tạo dạng rỗng ruột, bề dày thành ống được sản xuất theo tiêu chuẩn nhất định đảm bảo độ bền cứng mà vẫn có trọng lượng nhẹ, giúp ống thép phi 219 được dễ dàng vận chuyển cũng như sử dụng, lắp đặt
- THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203 là loại ống thép cỡ lớn có năng suất tải trọng cao
- Nhờ nguyên liệu sản xuất mà ống thép phi 203 có tính cứng, dẻo, và khả năng chịu nhiệt vô cùng tốt
- Ở những môi trường áp lực cao, ống thép phi 203 gần như không bị ảnh hưởng bởi khả năng chịu được áp lực cao của ống
- Đặc biệt ống thép phi 203 cũng có độ bền cao nhờ tính chống hoen rỉ và ăn mòn của môi trường
III. THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203 có những ứng dụng nào?
Nhờ những ưu điểm nổi bật về khả năng chịu lực chịu nhiệt cũng như khả năng tải trọng cao nên THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203 được ứng dụng vô cùng rộng rãi, sau đây chúng tôi sẽ liệt kê ra một số ứng dụng phổ biến của loại ống thép này:
- THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203 có ứng dụng nhiều và quan trọng trong nhiều lĩnh vực liên quan đến ống dẫn như thủy điện, dẫn nước, rác thải, khí,…
- Trong lĩnh vực nông nghiệp, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203 có ứng dụng quan trọng trong việc tưới tiêu cho các vườn ươm, vườn trồng nông nghiệp đặc biệt những vườn lớn yêu cầu khối lượng nước nhiều
- Ở ngành dầu khí, loại sản phẩm này cũng được dùng để dẫn dầu, hóa chất,…
- THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203 còn được dùng vô cùng nhiều trong xây dựng như làm hàng rào, mái lớp các công trình lớn đặc biệt là công trình cầu đường cần ống thép lớn
- Trong lĩnh vực cơ khí, sản phẩm này cũng được sử dụng làm nguyên liệu chế tạo máy móc, thiết bị,…
- Ngoài ra, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203 còn được ứng dụng trong ngành viễn thông, điện, điện tử, sản xuất ôtô,…
IV. THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203 có tính chất cơ học nào?
1.Tính chất cơ học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203 theo tiêu chuẩn ASTM A106
Tiêu chuẩn ASTM A106 | Grade A | Grade B | Grade C |
Năng suất tối thiểu (Psi) | 58,000 | 70,000 | 70,000 |
Độ bền kéo tối thiểu (Psi) | 36,000 | 50,000 | 40,000 |
2.Tính chất cơ học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203 theo tiêu chuẩn ASTM A53
Tiêu chuẩn ASTM A53 | Grade A | Grade B |
Năng suất tối thiểu (Psi) | 30,000 | 35,000 |
Độ bền kéo tối thiểu (Psi) | 48,000 | 60,000 |
V. QUY CÁCH ĐỘ LY THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 6.02 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 6.55 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 7 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 7.11 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 7.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 7.62 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 8 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 8.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 9 ly x(6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 9.53 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 10 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 10.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 11 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 11.13 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 11.5 ly x(6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 12 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 12.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 13 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 14 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 14.27 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 14.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 15 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 15.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 16 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 16.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 17 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 17.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 18 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 18.26 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 18.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 19.05 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 19.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 20 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 20.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 21 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 21.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 21.95 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 22 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 22.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 23 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 23.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 24 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 24.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 25 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 25.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 26 ly x(6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 26.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 27 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 27.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 28 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 28.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 29 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 29.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 30 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 30.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 31 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 31.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 32 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 32.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 33 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 33.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 34 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 34.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 35 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 35.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 36 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 36.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 37 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 37.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 38 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 38.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 39 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 39.5 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 40 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 41 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 42 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 43 ly x(6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 44 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 45 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 46 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 47 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 48 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 49 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 50 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 51 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 52 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 53 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 54 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 55 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 56 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 57 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 58 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 59 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 203 x 60 ly x (6000mm – 12000m) tiêu chuẩn ASTM A106/API5L/ASTM A53
VI. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ TC VẬT LÝ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203
- Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203 tiêu chuẩn ASTM API5L:
Api 5L |
C | Mn | P | S | Si | V | Nb | Ti | Khác | Ti | CEIIW | CEpcm |
Grade A | 0.24 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.45 | 0.10 | 0.05 | 0.04 | b, c | 0.043 | b, c | 0.025 |
Grade B | 0.28 | 1.40 | 0.03 | 0.03 | – | b | b | b | – | – | – | – |
- Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 203 tiêu chuẩn ASTM API5L:
API 5L | Sức mạnh năng suất min % |
Sức căng min % |
Năng suất kéo max % |
Độ kéo dài min % |
||||||
Grade A | 30 | 48 | 0.93 | 28 | ||||||
Grade B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp tất cả các loại sắt thép liên quan đến xây dựng công trình như: Thép Tấm, Thép hình ( H.U.I.V) Phụ kiện đường ống( CO, TÊ, MẶT BÍCH…) Thép khuôn mẫu, Thép đặc chúng ( S50C, S55C, SCM440, SKD 11, SKD61, Láp tròn đặc, INOX, Xà Gồ, Tôn lợp,…
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Hotline: 0913 497 297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Zalo: 0913 497 297 (Nguyễn Anh)
Đ/C: Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương