Thép ống đúc phi 32 có quy cách thực tế là phi 31.8, Ống được sản xuất theo phương pháp đùn, thép ống phi 32 được nhập khẩu 100% từ các nước như : Nhật bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,… Thép ống phi 32 là sản phẩm chất lượng cao, thường được sử dụng trong hệ thống dẫn khí, nước và trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Với đường kính ngoài 32mm, thép ống này đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cao, được làm từ sắt thép chất lượng.
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC PHI 32
Tại CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT thép ống đúc phi 32 có quy cách như sau:
- Đường kính ngoài: Thép ống đúc phi 32 có đường kính thực tế 31.8 mm
- Độ dày: 1.6, 2.1, 2.8, 3.9, 5.5, 7.8 mm
- Chiều dài ống: 6 mét, 12 mét ( CÓ THỂ CẮT THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG)
- Tiêu chuẩn sản xuất: Tiêu chuẩn API 5L, Tiêu chuẩn ASTM A106/ A53 Grade B
- Xuất xứ: Thép ống đúc phi 32 được nhập khẩu từ các nước như Nhật Bản. Hàn Quốc, Trung Quốc,…
- Ứng dung: Thép ống đúc phi 32 được sử dụng để dẫn dầu, dẫn khí, làm nồi hơi lò hơi, làm công trình dân dụng, cầu đường, lan can, bảng quảng cáo, cơ khí chế tạo,….
- Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ như: Hóa đơn, Chứng chỉ chất lượng (CO,CQ) của nhà sản xuất.
Đến với CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT quý khách hàng sẽ được đội ngũ nhân viên tư vẫn nhiệt tình về chúng loại mác thép mà khách hàng cần, đảm báo hàng mới 100% chưa qua sử dụng, Uy tín 100% với hơn 10 năm kinh nghiệm chắc chắn sẽ mang tới cho quy khách hàng dịch vụ tốt nhất.
II.SO SÁNH ỐNG THÉP ĐEN PHI 32 VÀ ỐNG THÉP MẠ KẼM PHI 32
Ống thép đen và ống thép mạ kẽm là hai loại vật liệu phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, hệ thống đường ống và các ngành công nghiệp khác. Mỗi loại có những đặc điểm và ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể.
1. Ống Thép Đen Phi 32
Đặc điểm: Bề mặt màu đen hoặc xanh đen do quá trình cán nguội bằng nước. Sản xuất dưới dạng ống tròn và hộp vuông, chữ nhật.
Ứng dụng: thép ống đen phi 32
– Đường ống dẫn nước và khí đốt: Khả năng chịu áp lực cao, phù hợp với hệ thống dẫn nước, khí đốt dân dụng và công nghiệp.
– Hệ thống PCCC: Chịu nhiệt tốt, đáp ứng yêu cầu của hệ thống phòng cháy chữa cháy.
– Kết nối thiết bị: Dùng để kết nối các thiết bị với đường dây cung cấp.
– Hệ thống thoát nước, sưởi ấm: Độ bền cao, phù hợp với môi trường ẩm ướt.
2. Ống Thép Mạ Kẽm: thép ống phi 32
Đặc điểm: Được phủ một lớp kẽm oxit nóng chảy trên bề mặt, tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền.
Ứng dụng: thép ống đúc phi 32
– Đường ống dẫn nước: Lớp mạ kẽm bảo vệ chống gỉ sét, kéo dài tuổi thọ đường ống.
– Hàng rào, lan can, giàn giáo: Chống chịu thời tiết tốt, thẩm mỹ cao.
– Hệ thống tưới tiêu: Độ bền cao, phù hợp với môi trường ngoài trời.
– Dự án xây dựng lớn: Tuổi thọ lên đến 40 năm, tiết kiệm chi phí bảo trì.
Bảng So Sánh Ống Thép Đen và Ống Thép Mạ Kẽm:
Đặc điểm | Ống Thép Đen | Ống Thép Mạ Kẽm |
Bề mặt | Đen/xanh đen | Trắng bạc |
Chống ăn mòn | Trung bình | Tốt |
Độ bền | Cao | Rất cao |
Giá thành | Rẻ hơn | Đắt hơn |
Ứng dụng chính | Dẫn khí, nước, PCCC | Dẫn nước, xây dựng |
Lưu ý:
- Ống thép mạ kẽm không dùng cho đường ống dẫn gas do kẽm có thể gây tắc nghẽn.
- Ống mạ kẽm có thể chứa chì, cần lưu ý khi sử dụng cho đường ống nước sinh hoạt.
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 32 | Thép ống đúc DN25 | 1 | 31.8 | 3.00 | 2.13 |
Thép ống đúc phi 32 | Thép ống đúc DN25 | 1 | 31.8 | 3.50 | 2.44 |
Thép ống đúc phi 32 | Thép ống đúc DN25 | 1 | 31.8 | 4.00 | 2.74 |
Thép ống đúc phi 32 | Thép ống đúc DN25 | 1 | 31.8 | 4.50 | 3.03 |
Thép ống đúc phi 32 | Thép ống đúc DN25 | 1 | 31.8 | 5.00 | 3.30 |
Thép ống đúc phi 32 | Thép ống đúc DN25 | 1 | 31.8 | 5.50 | 3.57 |
Thép ống đúc phi 32 | Thép ống đúc DN25 | 1 | 31.8 | 6.00 | 3.82 |
Thép ống đúc phi 32 | Thép ống đúc DN25 | 1 | 31.8 | 7.00 | 4.28 |
III. TÍNH CHẤT HÓA HỌC VÀ TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 32:
- Tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B.
a. THÉP ỐNG ĐÚC PHI 32 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 32 | ||||||||||
MÁC THÉP | C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Mo | Ni | V |
Max | Max | Max | Max | Min | Max | Max | Max | Max | Max | |
Grade A | 0.25 | 0.27- 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade C | 0.35 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
b. Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 32 tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thép ống đúc phi 32 | Grade A | Grade B | Grade C |
Độ bền kéo, min, psi | 58.000 | 70.000 | 70.000 |
Sức mạnh năng suất | 36.000 | 50.000 | 40.000 |
2.Tiêu chuẩn ASTM A53 :
a. Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 32 tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép | C | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V |
Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | |
Grade A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
b. Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 32 tiêu chuẩn ASTM A53:
Thép ống đúc phi 32 | GradeA | Grade B |
Năng suất tối thiểu | 30.000 Psi | 35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu | 48.000 psi | 60.000 Psi |
3 Tiêu chuẩn ASTM API5L :
a. Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 32 tiêu chuẩn ASTM API5L:
Api 5L | C | Mn | P | S | Si | V | Nb | Ti | Khác | Ti | CEIIW | CEpcm |
Grade A | 0.24 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.45 | 0.10 | 0.05 | 0.04 | b, c | 0.043 | b, c | 0.025 |
Grade B | 0.28 | 1.40 | 0.03 | 0.03 | – | b | b | b | – | – | – | – |
b. Tính chất cơ học thép ống đúc phi 32 tiêu chẩn API 5L
API 5L | Sức mạnh năng suất min % |
Sức căng min % |
Năng suất kéo max % |
Độ kéo dài min % |
||||||
Grade A | 30 | 48 | 0.93 | 28 | ||||||
Grade B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |
IV. MỘT SỐ QUY CÁCH SẮT THÉP THÔNG DỤNG:
PIPE SCHEDULE | |||||||||||||||
NP INCHES | OD MM | 10 | 20 | 30 | STD | 40 | 60 | XS | 80 | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS | |
08-Jan | 10.3 |
|
1.73 0.37 | 1.73 | 2.41 | 2.41 | |||||||||
0.37 | 0.47 | 0.47 | |||||||||||||
¼ | 13.7 | 2.24 0.63 | 2.24 | 3.02 | 3.02 | ||||||||||
0.63 | 0.8 | 0.8 | |||||||||||||
08-Mar | 17.1 | 2.31 | 231 | 3.2 | 3.2 | ||||||||||
0.84 | 0.84 | 1.1 | 1.1 | ||||||||||||
½ | 21.3 | 2.77 | 2.77 | 3.73 | 3.73 | 4.78 | 7.47 | ||||||||
1.27 | 1.27 | 1.62 | 1.62 | 1.95 | 2.55 | ||||||||||
¾ | 26.7 | 2.87 | 2.87 | 3.91 | 3.91 | 5.56 | 7.82 | ||||||||
1.69 | 1.69 | 2.2 | 2.2 | 2.9 | 3.64 | ||||||||||
1 | 33.4 | 3.38 | 3.38 | 4.55 | 4.55 | 6.35 | 9.09 | ||||||||
2.5 | 2.5 | 3.24 | 3.24 | 4.24 | 5.45 | ||||||||||
1 ¼ | 42.2 | 3.56 | 3.56 | 4.85 | 4.85 | 6.35 | 9.7 | ||||||||
3.39 | 3.39 | 4.47 | 4.47 | 5.61 | 7.77 | ||||||||||
1 ½ | 48.3 | 3.68 | 3.68 | 5.08 | 5.08 |
|
7.14 | 10.15 | |||||||
4.05 | 4.05 | 5.41 | 5.41 | 7.25 | 9.56 | ||||||||||
2 | 60.3 | 3.91 | 3.91 | 5.54 | 5.54 | 8.74 | 11.07 | ||||||||
5.44 | 5.44 | 7.48 | 7.48 | 11.11 | 13.44 | ||||||||||
2 ½ | 73 | 5.16 | 5.16 | 7.01 | 7.01 | 9.53 | 14.02 | ||||||||
8.63 | 8.63 | 11.41 | 11.41 | 14.92 | 20.39 | ||||||||||
3 | 88.9 | 5.49 | 5.49 | 7.62 | 7.62 | 11.13 | 15.24 | ||||||||
11.29 | 11.29 | 15.27 | 15.27 | 21.35 | 27.68 | ||||||||||
3 ½ | 101.6 | 5.74 | 5.74 | 8.08 | 8.08 | ___ | ___ | ||||||||
13.57 | 13.57 | 18.63 | 18.63 | ||||||||||||
4 | 114.3 | 6.02 | 6.02 | 8.56 | 8.56 | 11.13 | 13.49 | 17.12 | |||||||
16.07 | 16.07 | 22.32 | 22.32 | 28.32 | 33.54 | 41.03 | |||||||||
5 | 141.3 | 6.55 | 6.55 | 9.53 | 9.53 | 12.7 | 15.88 | 19.05 | |||||||
21.77 | 21.77 | 30.97 | 30.97 | 40.28 | 49.11 | 57.43 | |||||||||
6 | 168.3 | 7.11 | 7.11 | 10.97 | 10.97 | 14.27 | 18.26 | 21.95 | |||||||
28.26 | 28.26 | 42.56 | 42.56 | 54.2 | 67.56 | 79.22 | |||||||||
8 | 219.1 | 6.35 | 7.04 | 8.18 | 8.18 | 10.31 | 12.7 | 12.7 | 15.09 | 18.26 | 20.62 | 23.01 | 22.23 | ||
33.31 | 36.81 | 42.55 | 42.55 | 53.08 | 64.64 | 64.64 | 75.92 | 90.44 | 100.92 | 111.27 | 107.92 | ||||
10 | 273.1 | 6.35 | 7.8 | 9.27 | 9.27 | 12.7 | 12.7 | 15.09 | 18.26 | 21.44 | 25.4 | 28.58 | 25.4 | ||
41.77 | 51.03 | 60.31 | 60.31 | 81.55 | 81.55 | 96.01 | 114.75 | 133.06 | 155.15 | 172.33 | 155.15 | ||||
12 | 323.9 | 6.35 | 8.38 | 9.53 | 10.31 | 14.27 | 12.7 | 17.48 | 21.44 | 25.4 | 28.58 | 33.32 | 25.4 | ||
49.73 | 65.2 | 73.88 | 79.73 | 108.96 | 97.46 | 132.08 | 159.91 | 186.97 | 208.14 | 238.76 | 186.97 | ||||
14 | 355.6 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 9.53 | 11.13 | 15.09 | 12.7 | 19.05 | 23.83 | 27.79 | 31.75 | 35.71 | ||
54.69 | 67.9 | 81.33 | 81.33 | 94.55 | 126.71 | 107.39 | 158.1 | 194.96 | 224.65 | 253.56 | 281.7 | ||||
16 | 406.4 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 9.53 | 12.7 | 16.66 | 12.7 | 21.44 | 26.19 | 30.96 | 36.53 | 40.49 | ||
62.64 | 77.83 | 93.27 | 93.27 | 123.3 | 160.12 | 123.3 | 203.53 | 245.56 | 286.64 | 333.19 | 365.35 | ||||
18 | 457 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 9.53 | 14.27 | 19.05 | 12.7 | 23.88 | 29.36 | 34.93 | 39.67 | 45.24 | ||
70.57 | 87.71 | 122.38 | 105.16 | 155.8 | 205.74 | 139.15 | 254.55 | 309.62 | 363.56 | 408.26 | 459.37 | ||||
20 | 508 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 9.53 | 15.09 | 20.62 | 12.7 | 26.19 | 32.54 | 38.1 | 44.45 | 50.01 | ||
78.55 | 117.15 | 155.12 | 117.15 | 183.42 | 247.83 | 155.12 | 311.17 | 381.53 | 441.49 | 508.11 | 564.81 | ||||
22 | 559 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 9.53 | ___ | 22.23 | 12.7 | 28.58 | 34.93 | 41.28 | 47.63 | 53.98 | ||
86.54 | 129.13 | 171.09 | 129.13 | 294.25 | 171.09 | 373.83 | 451.42 | 527.02 | 600.63 | 672.26 | |||||
24 | 610 | 6.35 | 9.53 | 14.27 | 9.53 | 17.48 | 24.61 | 12.7 | 30.96 | 38.39 | 46.02 | 52.37 | 59.54 | ||
94.53 | 141.12 | 209.64 | 141.12 | 255.41 | 355.26 | 187.06 | 442.08 | 547.71 | 640.03 | 720.15 | 808.22 | ||||
26 | 660 | 7.92 | 12.7 | ___ | 9.53 | 12.7 | |||||||||
127.36 | 202.72 | 152.87 | 202.72 | ||||||||||||
28 | 711 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 9.53 | 12.7 | |||||||||
137.32 | 218.69 | 271.21 | 164.85 | 218.69 | |||||||||||
30 | 762 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 9.53 | 12.7 | |||||||||
147.28 | 234.67 | 292.18 | 176.84 | 234.67 | |||||||||||
32 | 813 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 9.53 | 17.48 | 12.7 | ||||||||
157.24 | 250.64 | 312.15 | 188.82 | 342.91 | 250.64 | ||||||||||
34 | 864 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 9.53 | 17.48 | 12.7 | ||||||||
167.2 | 266.61 | 332.12 | 200.31 | 364.9 | 266.61 | ||||||||||
36 | 914 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 9.53 | 19.05 | 12.7 | ||||||||
176.96 | 282.27 | 351.7 | 212.56 | 420.42 | 282.27 |
* Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp tất cả các loại sắt thép liên quan đến xây dựng công trình như: Thép Tấm, Thép hình ( H.U.I.V) Phụ kiện đường ống( CO, TÊ, MẶT BÍCH…) Thép khuôn mẫu, Thép đặc chúng ( S50C, S55C, SCM440, SKD 11, SKD61, Láp tròn đặc, INOX, Xà Gồ, Tôn lợp,…
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Hotline: 0913 497 297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Zalo: 0913 497 297 (Nguyễn Anh)
Đ/C: Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương