I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC PHI 89
Những đặc điểm thép ống đúc phi 89
- Ống thép đúc phi 89 có thành phần cacbon cao, nên chịu được áp suất lớn.
- Các sản phẩm ống thép đúc có độ dày theo từng kích thước khác nhau từ SCH20 đến SCH30 – SCH40 – SCH80 – SCH120 – SCH160.
- Độ dày khác nhau phù hợp với nhiều mục đích xây dựng khác nhau.
- Ống thép đúc có đường kính danh ngĩa từ DN15 – DN800 và đường kính thực từ 21,3 đến 812,8.
- Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
- Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
- Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
- Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
- Xử lý đơn chuyên nghiệp – Đầy đủ hóa đơn VAT.
- Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
Tiêu Chuẩn và Mác Thép: Thép ống đúc phi 89 sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106, API 5L, ASTM A53 Gr B
Xuất Xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Đài Loan, Hàn Quốc, Mĩ, Đức,….
Kích Thước của thép ống đúc phi 89mm:
• Đường kính thực tế theo tiêu chuẩn quốc tế 88.9 mm.OD 88.9, DN80, 3INCH
• Độ dày thành ống từ 2.11 mm đến 20 mm.
• Chiều dài ống 6000 mm – 9000 mm – 12000 mm.( có thế cắt theo yêu cầu của khách hàng)
• Đơn Vị Tính mm ( milimet).
II. XIN GIỚI THIỆU QUÝ KHÁCH HÀNG ĐỘ DÀY THÉP ỐNG ĐÚC PHI 89
TÊN HÀNG HÓA | ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 2.11 | 4.21 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 2.50 | 4.96 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 3.00 | 5.92 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 3.05 | 6.01 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 3.50 | 6.86 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 4.00 | 7.79 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 4.50 | 8.71 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 5.00 | 9.62 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 5.16 | 9.90 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 5.50 | 10.51 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 6.00 | 11.39 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 6.50 | 12.26 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 7.00 | 13.14 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 7.50 | 13.96 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 8.00 | 14.80 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 8.50 | 15.62 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 9.00 | 16.42 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 9.53 | 17.27 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 10.00 | 18.00 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 10.50 | 18.77 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 11.00 | 19.53 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 11.50 | 20.28 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 12.00 | 21.01 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 12.50 | 21.73 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 13.00 | 22.44 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 13.50 | 23.14 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 14.02 | 23.85 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 14.50 | 24.49 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 15.00 | 25.15 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 15.50 | 25.80 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 16.00 | 26.44 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 16.50 | 27.06 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 17.00 | 27.67 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 17.50 | 28.27 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 18.00 | 28.85 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 18.50 | 29.43 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 19.00 | 29.99 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 19.50 | 30.54 |
Thép ống đúc phi 89 | Thép ống đúc DN 80 | 20.00 | 31.07 |
III. THÉP ỐNG ĐÚC PHI 89 TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY SCH
Thép ống đúc | Đường kính OD (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn độ dày (SCH) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|
DN80 | 88,9 | 2,11 | SCH5 | 4,51 |
DN80 | 88,9 | 3,05 | SCH10 | 6,45 |
DN80 | 88,9 | 4,78 | SCH30 | 9,91 |
DN80 | 88,9 | 5,5 | SCH40 | 11,31 |
DN80 | 88,9 | 7,6 | SCH80 | 15,23 |
DN80 | 88,9 | 8,9 | SCH120 | 17,55 |
DN80 | 88,9 | 15,2 | XXS | 27,61 |
IV. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC PHI 89
Bảng Thành Phần Hóa Học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 89 | ||||||||||
Tiêu Chuẩn Mác Thép | C% | Mn% | P% | S% | Si% | Cr% | Cu% | Ni% | Mo% | V% |
ASTM A106 Gr.A | 0.25 | 0.27-0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.1 | 0.4 | 0.04 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
ASTM A106 Gr.B | 0.3 | 0.29-1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.1 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
ASTM A106 Gr.C | 0.35 | 0.29-1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.1 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
ASTM A53 Type S | 0.25-0.3 | 0.95-1.2 | 0.05 | 0.05 | – | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
ASTM A53 Type E | 0.25-0.3 | 0.95-1.2 | 0.05 | 0.05 | – | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
ASTM A53 Type F | 0.3 | 1.2 | 0.05 | 0.05 | – | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
ASTM API5L GrA | 0.24 | 1.4 | 0.025 | 0.015 | 0.45 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | 0.08 |
ASTM API5L GrB | 0.28 | 1.4 | 0.03 | 0.03 | – | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.015 | 0.08 |
ASTM SA192 | 0.06-0.18 | 0.27-0.63 | 0.035 | 0.035 | 0.25 | – | – | – | – | – |
ASTM A179 | 0.06-0.18 | 0.027-0.63 | 0.035 | 0.035 | 0.25 | – | – | – | – | – |
* Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
- Thép tấm SS400, CT3, Q345B
- Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
- Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
- Thép ống đúc, ống hàn, ống mạ kẽm
- Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G,
- Phụ kiện ống: Mặt Bích, Co, Tê, Bầu Giảm,….
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Hotline: 0913 497 297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Zalo: 0913 497 297 (Nguyễn Anh)
Đ/C: Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương