CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT Chuyên cung cấp thép ống đúc phi 51 hàng mới 100%, Thép ống đúc phi 51 tiêu chuẩn ASTM A53, Thép ống đúc phi 51 tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 51 tiêu chuẩn API 5L Grade B, Thép ống đúc phi 51 được nhập khẩu từ các nươc như Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật, Bài viết này công ty chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng thông số kỹ thuật, thông tin sản phẩm để quý khách hàng biết và lựa chọn độ dày phụ hợp cho công trình. Xin cám ơn!
I. Thông số kỹ thuật thép ống đúc phi 51 :
Tại THÉP KIM TÍN PHÁT ống thép đúc phi 51có quy cách như sau:
- Đường kính danh nghĩa: Thép ống đúc phi 51có đường kính OD50.8
- Đường kính ngoài: Thép ống đúc phi 51 có đường kính thực tế 50.8 mm
- Độ dày: 3mm- 14mm
- Chiều dài ống: 6 mét, 12 mét ( CÓ THỂ CẮT THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG)
- Tiêu chuẩn sản xuất: Tiêu chuẩn API 5L, Tiêu chuẩn ASTM A106, Tiêu chuẩn A53 Grade B
- Ứng dung: Thép ống đúc phi 51 được sử dụng để dẫn dầu, dẫn khí, làm nồi hơi lò hơi, làm công trình dân dụng, cầu đường, lan can, bảng quảng cáo, cơ khí chế tạo,….
Đến với CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT quý khách hàng sẽ được đội ngũ nhân viên tư vẫn nhiệt tình về chúng loại mác thép mà khách hàng cần, đảm báo hàng mới 100% chưa qua sử dụng, Uy tín 100% với hơn 10 năm kinh nghiệm chắc chắn sẽ mang tới cho quy khách hàng dịch vụ tốt nhất.
II. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 51 TIÊU CHUẨN ASTM A106, ASTM A53, API5L
TÊN HÀNG HÓA | TIÊU CHUẨN | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 51 | ASTM A106/A53/API5L | 11/2 | 50.8 | 3mm | 3.55 |
Thép ống đúc phi 51 | ASTM A106/A53/API5L | 11/2 | 50.8 | 3.5mm | 4.10 |
Thép ống đúc phi 51 | ASTM A106/A53/API5L | 11/2 | 50.8 | 4mm | 4.63 |
Thép ống đúc phi 51 | ASTM A106/A53/API5L | 11/2 | 50.8 | 5mm | 5.67 |
Thép ống đúc phi 51 | ASTM A106/A53/API5L | 11/2 | 50.8 | 5.5mm | 6.17 |
Thép ống đúc phi 51 | ASTM A106/A53/API5L | 11/2 | 50.8 | 6mm | 6.66 |
Thép ống đúc phi 51 | ASTM A106/A53/API5L | 11/2 | 50.8 | 7mm | 7.59 |
Thép ống đúc phi 51 | ASTM A106/A53/API5L | 11/2 | 50.8 | 8mm | 8.48 |
Thép ống đúc phi 51 | ASTM A106/A53/API5L | 11/2 | 50.8 | 9mm | 9.32 |
Thép ống đúc phi 51 | ASTM A106/A53/API5L | 11/2 | 50.8 | 10mm | 10.11 |
Thép ống đúc phi 51 | ASTM A106/A53/API5L | 11/2 | 50.8 | 12mm | 11.54 |
III. BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC THEO ĐỘ DÀY SCH80: CHO QUY KHÁCH HÀNG THAM KHẢO
* Ống thép đúc sch80 | |||||
STT | Size | Dày | KG/MÉT | Đơn giá/kg | Đơn giá/m |
1 | 21.3 | 3.73 | 1.62 | 27,000 | 43,740 |
2 | 26.7 | 3.91 | 2.2 | 27,000 | 59,400 |
3 | 33.4 | 4.55 | 3.24 | 26,000 | 84,240 |
4 | 42.2 | 4.85 | 4.47 | 23,000 | 102,810 |
5 | 48.3 | 5.08 | 5.41 | 23,000 | 124,430 |
6 | 60.3 | 5.54 | 7.48 | 23,000 | 172,040 |
3 | 73.0 | 7.01 | 11.41 | 23,000 | 262,430 |
4 | 88.9 | 7.62 | 15.27 | 23,000 | 351,210 |
5 | 114.3 | 8.56 | 22.32 | 23,000 | 513,360 |
6 | 141.3 | 9.52 | 30.97 | 23,000 | 712,310 |
7 | 168.3 | 10.97 | 42.56 | 23,000 | 978,880 |
8 | 219.1 | 12.70 | 64.61 | 23,000 | 1,486,030 |
* Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
- Thép tấm SS400, CT3, Q345B
- Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
- Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
- Thép ống đúc, ống hàn, ống mạ kẽm
- Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G,
- Phụ kiện ống: Mặt Bích, Co, Tê, Bầu Giảm,….
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Hotline: 0913 497 297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Zalo: 0913 497 297 (Nguyễn Anh)
Đ/C: Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương