Thép Hình V25 – V 25×25 – Sắt V25 – Sắt V25 x 25 mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm được sử dụng thông dụng phổ biến nhất trên thị trường Miền Nam. Kim Tín Phát là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối sắt thép V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V80 V90 V100 V120 V150 V180 V175 V200 Đa dạng quy cách kích thước trọng lượng.
1. THÉP HÌNH V25 LÀ GÌ ?
Thép hình V25 hay còn được gọi là thép góc có diện tích mặt cắt giống hình chữ V. Được chia thành hai loại chính là thép góc mạ kẽm & thép góc đen. Có chiều dài hai cạnh bằng nhau 25 mm. Đối với sản phẩm Thép V25 mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng rong những môi trường nước biển hoặc môi trường axit hóa chất,…
Thép chữ V25 được ứng dụng nhiều trong những dự án công trình xây dựng cũng như một số nghành công nghiệp sản xuất chế tạo khác. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại & tiên tiến, chính vì vậy sản phẩm đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe trong nước cũng như thị trường quốc tế.
2. TIÊU CHUẨN CỦA THÉP HÌNH V25
- Mác thép CT3 SS400 theo tiêu chuẩn của Nga GOST 380-39
- Mác thép SS400 của Nhật Bản, Mác thép Q235B Q345B Của Trung Quốc theo tiêu chuẩn JIS G3101 SB410 3012
- Mác thép A36 Của nước Mỹ theo tiêu chuẩn ASTM A36 A572 Gr50 SS400
Sản phẩm thép hình V25 được sử dụng nhiều bởi vì những ưu điểm vượt trội về độ bền, độ cứng, khả năng chống chịu ăn mòn & gần như không biển đổi khi chịu tác động của thời tiết bên ngoài.
Bên cạnh đó, thép V còn được mạ kẽm để chống lại các yếu tố xấu bên ngoài môi trường như : Sự bào mòn của nước và nước biển hoặc một số loại axit khác có trong môi trường.
Sắt hình V25 có rất nhiều đặc điểm vượt trội so với những loại thép khác, do được kế thừa những đặc điểm của thép hình.
3. ỨNG DỤNG CỦA THÉP HÌNH V25 TRONG ĐỜI SỐNG
Thép Hình V25 thường được sử dụng trong đóng tàu, bởi tàu bè luôn phải tiếp xúc với nước biển nên sản phẩm đóng tàu phải có khả năng chống ăn mòn cao
- Kết cấu nhà thép tiền chế, kết cầu cầu đường
- Khung sườn xe, trụ điện đường dây cao thế
- THép V được ứng dụng nhiều trong sản xuất máy móc, những thiết bị công nghiệp
- Làm hàng rào bảo vệ, làm mái che, sản xuất nội thất,….
4. BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V25 GIÁ( tham khảo)
STT | QUY CÁCH | KHOẢNG TRỌNG LƯỢNG (kg) | ĐƠN GIÁ |
1 | Thép V25 | 3.6-3.8 | 74.000 đ/cây |
2 | Thép V25 | 4.2-4.5 | 76.500 đ/cây |
3 | Thép V25 dày 2.2 ly | 4.8-5.0 | 85.500 đ/cây |
4 | Thép V25 | 5.5 | 90.500 đ/cây |
5 | Thép V25 dày 2.5ly | 6.0 | 97.000 đ/cây |
6 | Thép V25 | 6.5 | 106.500 đ/cây |
7 | Thép V25 | 7 | 115.000 đ/cây |
5. BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V
CÔNG TY TNHH MTV KIM TÍN PHÁT | ||||||
Tên hàng và quy cách | ĐVT | SL | TL | Đơn Gia | Đơn Giá /cây | |
Thép hình V25x2.5 | Cây | 1 | 5.5 | 16,500 | 90500 | |
Thép hình V30x2.0 | Cây | 1 | 5 | 16,500 | 82500 | |
Thép hình V30x2.5ly | Cây | 1 | 5.5 | 16,500 | 90750 | |
Thép hình V30x3ly | Cây | 1 | 7.5 | 16,500 | 123750 | |
Thép hình V40x2ly | Cây | 1 | 7.5 | 16,500 | 123750 | |
Thép hình V40x2.5ly | Cây | 1 | 8.5 | 16,500 | 140250 | |
Thép hình V40x3ly | Cây | 1 | 10 | 16,500 | 165000 | |
Thép hình V40x3.5ly | Cây | 1 | 11.5 | 16,500 | 189750 | |
Thép hình V40x4ly | Cây | 1 | 12.5 | 16,500 | 206250 | |
Thép hình V5x2.5ly | Cây | 1 | 12.5 | 16,500 | 206250 | |
Thép hình V5x3ly | Cây | 1 | 13 | 16,500 | 214500 | |
Thép hình V5x3,5ly | Cây | 1 | 15 | 16,500 | 247500 | |
Thép hình V5x4ly | Cây | 1 | 17 | 16,500 | 280500 | |
Thép hình V5x4.5ly | Cây | 1 | 19 | 16,500 | 313500 | |
Thép hình V5x5ly | Cây | 1 | 22 | 16,500 | 363000 | |
Thép hình V63x4ly | Cây | 1 | 21.5 | 16,500 | 354750 | |
Thép hình V63x5ly | Cây | 1 | 27 | 16,500 | 445500 | |
Thép hình V63x5.5ly | Cây | 1 | 28.5 | 16,500 | 470250 | |
Thép hình V70x5.0ly | Cây | 1 | 31 | 16,500 | 511500 | |
Thép hình V70x7.0ly | Cây | 1 | 41 | 16,500 | 676500 | |
Thép hình V75x4.0ly | Cây | 1 | 31.5 | 16,500 | 519750 | |
Thép hình V75x5.0ly | Cây | 1 | 34 | 16,500 | 561000 | |
Thép hình V75x6.0ly | Cây | 1 | 37.5 | 16,500 | 618750 | |
Thép hình V75x7.0ly | Cây | 1 | 41 | 16,500 | 676500 | |
Thép hình V75x8.0ly | Cây | 1 | 52 | 16,500 | 858000 | |
Thép hình V80x6.0ly | Cây | 1 | 41 | 16,500 | 676500 | |
Thép hình V80x7.0ly | Cây | 1 | 48 | 16,500 | 792000 | |
Thép hình V80x8.0ly | Cây | 1 | 53 | 16,500 | 874500 | |
Thép hình V90x7,0ly | Cây | 1 | 55 | 16,500 | 907500 | |
Thép hình V90x8,0ly | Cây | 1 | 60 | 17,000 | 1020000 | |
Thép hình V100x8,0ly | Cây | 1 | 65 | 17,000 | 1105000 | |
Thép hình V100x9,0ly | Cây | 1 | 78 | 17,000 | 1326000 | |
Thép hình V100x10,0ly | Cây | 1 | 84 | 17,000 | 1428000 | |
Hàng Trung Quốc | ||||||
Thép hình V100x7,0ly | Cây | 1 | 126 | 17,000 | 2142000 | |
Thép hình V100x8,0ly | Cây | 1 | 162 | 17,000 | 2754000 | |
Thép hình V120x10ly | Cây | 1 | 219.24 | 17,000 | 3727080 | |
Thép hình V120x12ly | Cây | 1 | 258.72 | 17,000 | 4398240 | |
Thép hình V130x10ly | Cây | 1 | 236.4 | 17,000 | 4018800 | |
Thép hình V130x12ly | Cây | 1 | 282 | 17,000 | 4794000 | |
Thép hình V150x10ly | Cây | 1 | 176 | 17,000 | 2992000 | |
Thép hình V150x12ly | Cây | 1 | 327.6 | 17,000 | 5569200 | |
Thép hình V150x15ly | Cây | 1 | 403.2 | 17,000 | 6854400 |
6. Địa chỉ cung cấp thép hình V25 uy tín chất lượng
* Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
- Thép tấm SS400, CT3, Q345B, A36, S355JR, Q235B, …
- Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
- Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
- Thép ống đúc, ống hàn, ống mạ kẽm
- Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G,
- Phụ kiện ống: Mặt Bích, Co, Tê, Bầu Giảm,….
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Hotline: 0913 497 297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Zalo: 0913 497 297 (Nguyễn Anh)
Đ/C: Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương