1. Thông số kỹ thuật Thép ống DN800, Phi 813
Tiêu chuẩn : ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525, A179, A335, A333, A450, SCM440, SK5..
Đường kính: Thép ống phi 813, DN800, 32inch
Độ dày: Ống thép phi 813 có độ dày 3.962mm – 40.24mm
Chiều dài: 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm thép ống phi 813 có thể cắt quy cách theo yêu cầu.
Xuất xứ: Thép ống phi 813 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam…(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Được dùng trong lĩnh vực lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí , dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
Ưu điểm : Thi công – lắp đặt nhanh chóng và tái sử dụng dễ dàng
Tuổi thọ của công trình sẽ tăng nếu bạn sử dụng thép ống phi 813 mạ kẽm
2. Bảng quy cách Thép ống DN800, Phi 813
a. Bảng quy cách tiêu chuẩn SCH:
Tên hàng hóa | Đường kínhO.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống hàn | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
Thép ống DN800 | 813 | 7.92 | SCH10 | 157.17 |
Thép ống DN800 | 813 | 9.53 | STD | 188.74 |
Thép ống DN800 | 813 | 12.7 | SCH20 | 250.53 |
Thép ống DN800 | 813 | 15.88 | SCH30 | 312.01 |
Thép ống DN800 | 813 | 17.48 | SCH40 | 342.76 |
b. Bảng giá thép ống phi 813
TÊN HÀNG HÓA | Độ dày ống (mm) | Trọng lượng (kg)/m | Đơn giá/kg (đ) | Đơn giá/cây 6m (đ) |
Thép ống phi 813 | 7.92 | 157.17 | 20500 | 19,331,637 |
Thép ống phi 813 | 9.53 | 188.74 | 20500 | 23,214,909 |
Thép ống phi 813 | 12.7 | 250.53 | 20500 | 30,814,914 |
Thép ống phi 813 | 15.88 | 312.01 | 20500 | 38,377,671 |
Thép ống phi 813 | 17.48 | 342.76 | 26500 | 54,499,054 |
3. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ THÉP ỐNG PHI 813
* Thép ống phi 813 tiêu chuẩn ASTM A53
a. Thành phần hóa học thép ống phi 813 tiêu chuẩn ASTM A53
THÀNH PHẦN HÓA HỌC, CƠ LÝ TÍNH VÀ DUNG SAI – TIÊU CHUẨN ASTM A53CHEMICAL COMPOSITION, MECHANICAL PROPERTIES AND TOLERANCE – STANDARD ASTM A53 |
C max |
Mn max |
P max |
S max |
Độ dày lớp mạ / Zinc – coat thickness | Phương pháp mạ / Zinc – coat method | |||
µn | gr/m² | oz./ft² | ||||||
% 0.25 |
% 0.95 |
% 0.05 |
% 0.45 |
56 | 498 | 1.63 | Mạ nhúng nóng / Hot – dip galvanized |
b. Tính chất vật lý thép ống phi 813 tiêu chuẩn ASTM A53
Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test | Trắc nghiệm độ uốn / Bend test | Trắc nghiệm nén phẳng / Flattening test | ||||||
Độ bền kéo IT.strength |
Điểm chảy Yield point |
Độ dãn dài tương đối Elongation |
Phân loại Category |
Góc uốn Angle of bending |
Bán kính trong Inside radius |
Vị trí mối hàn Weld position |
Mối hàn Weld point |
Bề mặt ống Non-weld point |
Psi (Mpa) |
Psi (Mpa) |
% | Ống đen Black pipe |
180° | 4D | 90° | 2/3D | 1/3D |
48,000 (330) |
30,000 (205) |
E=625,000 x A⁰˙² / U⁰˙⁹ |
Ống mạ Galva pipe |
90° | 6D |
c. Quy định độ dày và dung sai Thép ống hàn phi 813 tiêu chuẩn ASTM A53
Dung sai / Tolerance | ||||||||
Trọng lượng / Weight | -10% | + 10% | ||||||
Đường kính / Diameter ≤ 1-1/2″ (Ø 48.3) ≥ 2″ (Ø 60.3) |
+ 0.4mm – 1% |
– 0.4mm + 1% |
||||||
Chiều dày / Thickness | -12.5% | not specified | ||||||
Chiều dài / Length | – 0 mm | + 50mm |
* Thép ống phi 813 tiêu chuẩn ASTM A500
a. Thành phần hóa học thép ống phi 813 tiêu chuẩn ASTM A500
Mác thép Grade |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP ỐNG PHI 813 CHEMICAL COMPOSITION |
|||||||||
c | si | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V | |
Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | |
Gr.A | 0,3 | – | 1,4 | 0,045 | 0,045 | 0,18 | – | – | – | – |
Gr.B | 0,3 | – | 1,4 | 0,045 | 0,045 | 0,18 | – | – | – | – |
Gr.C | 0,27 | – | 1,4 | 0,045 | 0,045 | 0,18 | – | – | – | – |
Gr.D | 0,3 | – | 1,4 | 0,045 | 0,045 | 0,18 | – | – | – | – |
b. Tính chất vật lý thép ống phi 813 tiêu chuẩn ASTM A500
Mác thép Grade |
THÀNH PHẦN CƠ TÍNH CHO ỐNG TRÒN phi 813 MECHANICAL PROPERTIES FOR ROUND STRUCTURAL TUBING |
THÀNH PHẦN CƠ TÍNH CHO HỘP ĐỊNH HÌNH MECHANICAL PROPERTIES FOR SHAPED STRUCTURAL TUBING |
||||
Bền kéo | Bền chảy | Độ giãn dài Elongation |
Bền kéo | Bền chảy | Độ giãn dài Elongation |
|
Tensile Strength | Yiedl Strength | 2 in (50 mm) | Tensile Strength | Yiedl Strength | 2 in (50 mm) | |
(Min) N/mm² | (Min) N/mm² | (Min) % | (Min) N/mm² | (Min) N/mm² | (Min) % | |
Gr.A | 310 | 230 | 25 | 310 | 270 | 25 |
Gr.B | 400 | 290 | 23 | 400 | 315 | 23 |
Gr.C | 425 | 315 | 21 | 425 | 345 | 21 |
Gr.D | 400 | 250 | 23 | 400 | 250 | 23 |
c. Quy định độ dày và dung sai thép ống phi 813 tiêu chuẩn ASTM A500
DUNG SAI (TOLERANCE) | |||||||
Đường kính ngoài Outside Diameter |
Ống tròn (Round structural tubing) | ≤ 48 mm ± 0.5% | |||||
> 50 mm ± 0.75% | |||||||
Ống hộp Square and Retangular structural tubing |
≤ 65 mm: 0.5 mm | ||||||
65 ÷ 90 mm: 0.6 mm | |||||||
90 ÷ 140 mm: 0.8 mm | |||||||
> 140 mm: 0.01 times large flat dimension |
|||||||
Độ dày (Thickness) | 2.0 ÷ 2.5 mm: ±0.22 mm | ± 10% |
4. Địa chỉ cung cấp thép ống phi 813 uy tín chất lượng
* Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
- Thép tấm SS400, CT3, Q345B, A36, S355JR, Q235B, …
- Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
- Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
- Thép ống đúc, ống hàn, ống mạ kẽm
- Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G,
- Phụ kiện ống: Mặt Bích, Co, Tê, Bầu Giảm,….
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Hotline: 0913 497 297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Zalo: 0913 497 297 (Nguyễn Anh)
Đ/C: Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương