I. Thông số kỹ thuật của thép ống đúc phi 178
- Tiêu chuẩn sản xuất: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 Tiêu chuẩn ASTM A106/ A53/ API 5L,..
- Đường kính ngoài của ống: 178mm (17,8cm)
- Xuất xứ : Thép ống đúc phi 178 có xuất xứ từ các nước như: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản,…
- Độ dày ống: 6 mm – 50 mm
- Chiều dài ống: 6m – 12m (nhận cắt theo yêu cầu của khách hàng)
- Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
- Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
- Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
- Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
- Xử lý đơn chuyên nghiệp – Đầy đủ hóa đơn VAT.
- Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
I. Bảng quy cách thép ống đúc phi 178
TÊN HÀNG HÓA | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 6.00 | 25.44 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 6.50 | 27.48 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 7.00 | 29.50 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 7.50 | 31.52 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 8.00 | 33.52 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 8.5 | 35.51 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 9.0 | 37.49 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 10.0 | 41.41 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 12.0 | 49.10 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 14.0 | 56.59 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 16.0 | 63.89 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 18.0 | 70.99 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 20.0 | 77.89 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 22.0 | 84.60 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 24.0 | 91.10 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 25.0 | 94.28 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 26.0 | 97.41 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 30.0 | 109.44 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 32.0 | 115.16 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 34.0 | 120.68 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 35.0 | 123.37 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 38.0 | 131.13 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 40.0 | 136.06 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 45.0 | 147.52 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 178 | THÉP ỐNG ĐÚC OD178 | 50.0 | 157.75 |
III. Tính chất cơ học của thép ống đúc phi 178
Tiêu chuẩn ASTM A106
Tính chất cơ học của thép ống đúc phi 178 như sau:
Tiêu chuẩn ASTM A106 | Grade A | Grade B | Grade C |
Độ bền kéo Tensile Strength) | 330 MPa | 415 MPa | 485 MPa |
Độ bền uốn (Yield Strength) | 30.000 psi (205 MPa) | 35.000 psi (240 MPa) | 40.000 (275MPa) |
Tiêu chuẩn ASTM A53
Thép ống đúc phi 178 tiêu chuẩn ASTM A53 có tính chất cơ học như sau:
Type F | Type E and S | ||
Tiêu chuẩn ASTM A53 | Grade A | Grade A | Grade B |
Độ bền kéo Tensile Strength) | 48.000 psi (330 MPa) | 48.000 psi (330 MPa) | 60.000 psi (415 MPa) |
Độ bền uốn (Yield Strength) | 30.000 psi (205MPa) | 30.000 psi (205 MPa) | 35.000 psi (240 Mpa) |
IV. Tính chất HÓA học của thép ống đúc phi 178
* Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
- Thép tấm SS400, CT3, Q345B
- Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
- Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
- Thép ống đúc, ống hàn, ống mạ kẽm
- Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G,
- Phụ kiện ống: Mặt Bích, Co, Tê, Bầu Giảm,….
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Hotline: 0913 497 297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Zalo: 0913 497 297 (Nguyễn Anh)
Đ/C: Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương