I. Thông số kỹ thuật THÉP ỐNG ĐÚC PHI 80
Tiêu chuẩn sản xuất: Thép ống đúc phi 80 tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L, A312, A192,…
Đường kính ngoài: 80mm
Độ dày: 8 – 25mm
Chiều dài: 6m – 12m (còn có thể cắt chiều dài theo yêu cầu của khách hàng)
Xuất xứ: Ống đúc phi 80 được nhập khẩu 100% từ,Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc,…(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Ứng dụng: Thép ống đúc phi 80Được sử dụng chế tạo máy móc, làm khuôn, làm trục,…
Tình trạng hàng hóa: Thép ống đúc phi 80 mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt đẹp không rỉ sét cong vênh,…
II. XIN GIỚI THIỆU QUÝ KHÁCH HÀNG ĐỘ DÀY THÉP ỐNG ĐÚC PHI 80
| TÊN HÀNG HÓA | TIÊU CHUẨN | XUẤT XỨ | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) | 
| Thép ống đúc phi 80 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 80 | 8.0 | 14.2 | 
| Thép ống đúc phi 80 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 80 | 10.0 | 17.25 | 
| Thép ống đúc phi 80 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 80 | 14.0 | 22.78 | 
| Thép ống đúc phi 80 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 80 | 16.0 | 25.24 | 
| Thép ống đúc phi 80 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 80 | 18.0 | 27.51 | 
| Thép ống đúc phi 80 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 80 | 20.0 | 29.58 | 
| Thép ống đúc phi 80 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 80 | 22.0 | 31.45 | 
| Thép ống đúc phi 80 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 80 | 24.0 | 33.13 | 
| Thép ống đúc phi 80 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 80 | 25.0 | 33.89 | 
| Thép ống đúc phi 80 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 80 | 26.0 | 34.61 | 
| Thép ống đúc phi 80 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 80 | 28.0 | 35.39 | 
II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC PHI 80
- Tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B.
a.THÉP ỐNG ĐÚC PHI 80 tiêu chuẩn ASTM A106 :
| Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 80 | ||||||||||
| MÁC THÉP | C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Mo | Ni | V | 
| Max | Max | Max | Max | Min | Max | Max | Max | Max | Max | |
| Grade A | 0.25 | 0.27- 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 | 
| Grade B | 0.30 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 | 
| Grade C | 0.35 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 | 
b. Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 80 tiêu chuẩn ASTM A106 :
| Thép ống đúc phi 80 | Grade A | Grade B | Grade C | 
| Độ bền kéo, min, psi | 58.000 | 70.000 | 70.000 | 
| Sức mạnh năng suất | 36.000 | 50.000 | 40.000 | 
*2.Tiêu chuẩn ASTM API5L :
a. Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 80 tiêu chuẩn ASTM API5L:
| Api 5L | C | Mn | P | S | Si | V | Nb | Ti | Khác | Ti | CEIIW | CEpcm | 
| Grade A | 0.24 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.45 | 0.10 | 0.05 | 0.04 | b, c | 0.043 | b, c | 0.025 | 
| Grade B | 0.28 | 1.40 | 0.03 | 0.03 | – | b | b | b | – | – | – | – | 
b. Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 80 tiêu chuẩn ASTM API5L:
| API 5L | Sức mạnh năng suất min % | Sức căng min % | Năng suất kéo max % | Độ kéo dài min % | ||||||
| Grade A | 30 | 48 | 0.93 | 28 | ||||||
| Grade B | 35 | 60 | 0.93 | 23 | ||||||
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN SCH40 VÀ SCH80:
| * Ống thép đúc sch40 | |||||
| STT | QUI CÁCH | KG/M | Đơn giá/kg | Đơn giá/m | |
| 1 | 21.3 | 2.77 | 1.27 | 27,000 | 34,290 | 
| 2 | 26.7 | 2,87 | 1.69 | 27,000 | 45,630 | 
| 3 | 33.4 | 3,38 | 2.50 | 24,000 | 60,000 | 
| 4 | 42.2 | 3,56 | 3.39 | 23,000 | 77,970 | 
| 5 | 48.3 | 3,68 | 4.05 | 22,500 | 91,125 | 
| 6 | 60.3 | 3.91 | 5.44 | 22,500 | 122,400 | 
| 7 | 73.0 | 5,16 | 8.63 | 22,500 | 194,175 | 
| 8 | 88.9 | 5.50 | 11.29 | 22,500 | 254,025 | 
| 9 | 114.3 | 6.02 | 16.07 | 22,500 | 361,575 | 
| 10 | 141.3 | 6.55 | 21.76 | 22,500 | 489,600 | 
| 11 | 168.3 | 7,11 | 28.26 | 22,500 | 635,850 | 
| 12 | 219.1 | 8,18 | 42.55 | 22,500 | 957,375 | 
| 13 | 273.1 | 9.27 | 60.20 | 22,500 | 1,354,500 | 
| 14 | 323.8 | 10.31 | 80.00 | 22,500 | 1,800,000 | 
| * Ống thép đúc sch80 | |||||
| STT | Size | Dày | KG/MÉT | Đơn giá/kg | Đơn giá/m | 
| 1 | 21.3 | 3.73 | 1.62 | 27,000 | 43,740 | 
| 2 | 26.7 | 3.91 | 2.2 | 27,000 | 59,400 | 
| 3 | 33.4 | 4.55 | 3.24 | 24,000 | 77,760 | 
| 4 | 42.2 | 4.85 | 4.47 | 23,000 | 102,810 | 
| 5 | 48.3 | 5.08 | 5.41 | 22,500 | 121,725 | 
| 6 | 60.3 | 5.54 | 7.48 | 22,500 | 168,300 | 
| 3 | 73.0 | 7.01 | 11.41 | 22,500 | 256,725 | 
| 4 | 88.9 | 7.62 | 15.27 | 22,500 | 343,575 | 
| 5 | 114.3 | 8.56 | 22.32 | 22,500 | 502,200 | 
| 6 | 141.3 | 9.52 | 30.97 | 22,500 | 696,825 | 
| 7 | 168.3 | 10.97 | 42.56 | 22,500 | 957,600 | 
| 8 | 219.1 | 12.70 | 64.61 | 22,500 | 1,453,725 | 
* Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
- Thép tấm SS400, CT3, Q345B
- Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
- Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
- Thép ống đúc, ống hàn, ống mạ kẽm
- Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G,
- Phụ kiện ống: Mặt Bích, Co, Tê, Bầu Giảm,….
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Hotline: 0913 497 297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Zalo: 0913 497 297 (Nguyễn Anh)
Đ/C: Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương






 
						
					
 
				
 
				
 
				
 
				 
				
 
				
 
				
