I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC PHI 83
Tiêu chuẩn sản xuất: Thép ống đúc phi 83 tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L, A312, A192,…
Đường kính ngoài: Thép ống đúc phi 83mm, od 83
Độ dày: 8 – 25mm
Chiều dài: 6m – 12m (còn có thể cắt chiều dài theo yêu cầu của khách hàng)
Xuất xứ: Ống đúc phi 83 được nhập khẩu 100% từ,Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc,…(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Ứng dụng: Thép ống đúc phi 83 được sử dụng chế tạo máy móc, làm khuôn, làm trục,…
Tình trạng hàng hóa: Thép ống đúc phi 83 mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt đẹp không rỉ sét cong vênh,…
Những đặc điểm thép ống đúc phi 83
- Ống thép đúc phi 90 có thành phần cacbon cao, nên chịu được áp suất lớn.
- Các sản phẩm ống thép đúc có độ dày theo từng kích thước khác nhau từ SCH20 đến SCH30 – SCH40 – SCH80 – SCH120 – SCH160.
- Độ dày khác nhau phù hợp với nhiều mục đích xây dựng khác nhau.
- Ống thép đúc có đường kính danh ngĩa từ DN15 – DN800 và đường kính thực từ 21,3 đến 812,8.
- Các sản phẩm được bán ra với mức chuẩn, có tem mác rõ ràng.
- Đầy đủ thông số và trọng lượng phù hợp cho mọi công trình.
- Có các kho hàng ở các vị trí trung tâm, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình.
- Giá có thể chiết khấu tùy vào số lượng đơn hàng.
- Xử lý đơn chuyên nghiệp – Đầy đủ hóa đơn VAT.
- Cấp đủ chứng từ CO, CQ, CNXX.
II. XIN GIỚI THIỆU QUÝ KHÁCH HÀNG ĐỘ DÀY THÉP ỐNG ĐÚC PHI 83
TÊN HÀNG HÓA | TIÊU CHUẨN | XUẤT XỨ | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 83 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 83 | 5.0 | 9.61 |
Thép ống đúc phi 83 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 83 | 6.0 | 11.39 |
Thép ống đúc phi 83 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 83 | 8.0 | 14.79 |
Thép ống đúc phi 83 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 83 | 10.0 | 17.99 |
Thép ống đúc phi 83 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 83 | 12.0 | 21.00 |
Thép ống đúc phi 83 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 83 | 14.0 | 23.81 |
Thép ống đúc phi 83 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 83 | 16.0 | 26.42 |
Thép ống đúc phi 83 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 83 | 18.0 | 28.84 |
Thép ống đúc phi 83 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 83 | 20.0 | 31.06 |
Thép ống đúc phi 83 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 83 | 22.0 | 33.08 |
Thép ống đúc phi 83 | ASTM A106/ API5L | JAPAN, CHINA | 83 | 25.0 | 35.74 |
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC PHI 83
IV. TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 83
* Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
- Thép tấm SS400, CT3, Q345B
- Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
- Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
- Thép ống đúc, ống hàn, ống mạ kẽm
- Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G,
- Phụ kiện ống: Mặt Bích, Co, Tê, Bầu Giảm,….
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Hotline: 0913 497 297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Zalo: 0913 497 297 (Nguyễn Anh)
Đ/C: Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương