I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC PHI 121
Tiêu chuẩn sản xuất: Thép ống đúc phi 121 tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L, A312, A192,…
Đường kính ngoài: Thép ống đúc phi 121mm, od 121
Độ dày: 5 – 38mm
Chiều dài: 6m – 12m (còn có thể cắt chiều dài theo yêu cầu của khách hàng)
Xuất xứ: Ống đúc phi 121 được nhập khẩu 100% từ,Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc,…(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Tình trạng hàng hóa: Thép ống đúc phi 121 mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt đẹp không rỉ sét cong vênh,…
ỨNG DỤNG ỐNG THÉP ĐÚC PHI 121:
- Dùng cho nồi hơi áp suất cao, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, hàng không, hàng hải, khí hóa lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, vận tải, cơ khí chế tạo
- Ống thép đúc phi 121 còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.
I. BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC PHI 121
TÊN HÀNG HÓA | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Ống thép đúc phi 121 | 121 | 5 | 14.30 |
Ống thép đúc phi 121 | 121 | 6 | 17.01 |
Ống thép đúc phi 121 | 121 | 8 | 22.28 |
Ống thép đúc phi 121 | 121 | 9 | 24.85 |
Ống thép đúc phi 121 | 121 | 10 | 27.36 |
Ống thép đúc phi 121 | 121 | 12 | 32.24 |
Ống thép đúc phi 121 | 121 | 14 | 36.92 |
Ống thép đúc phi 121 | 121 | 16 | 41.41 |
Ống thép đúc phi 121 | 121 | 18 | 45.70 |
Ống thép đúc phi 121 | 121 | 20 | 49.79 |
Ống thép đúc phi 121 | 121 | 25 | 59.16 |
Ống thép đúc phi 121 | 121 | 38 | 77.74 |
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC PHI 121
A.Tiêu chuẩn ASTM API5L :
- Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 121 tiêu chuẩn ASTM API5L:
Api 5L | C | Mn | P | S | Si | V | Nb | Ti | Khác | Ti | CEIIW | CEpcm |
Grade A | 0.24 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.45 | 0.10 | 0.05 | 0.04 | b, c | 0.043 | b, c | 0.025 |
Grade B | 0.28 | 1.40 | 0.03 | 0.03 | – | b | b | b | – | – | – | – |
2. Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 121 tiêu chuẩn ASTM API5L:
API 5L | Sức mạnh năng suất min % |
Sức căng min % |
Năng suất kéo max % |
Độ kéo dài min % |
||||||
Grade A | 30 | 48 | 0.93 | 28 | ||||||
Grade B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |
* Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
- Thép tấm SS400, CT3, Q345B
- Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
- Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
- Thép ống đúc, ống hàn, ống mạ kẽm
- Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G,
- Phụ kiện ống: Mặt Bích, Co, Tê, Bầu Giảm,….
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Hotline: 0913 497 297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Zalo: 0913 497 297 (Nguyễn Anh)
Đ/C: Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương