I.Thông số kỹ thuật thép ống đúc phi 426
- Thép ống đúc phi 426tiêu chuẩn ASTM A106, Tiêu chuẩn ASTM A53 Gr B, Tiêu chuẩn API 5L Gr B
- Đường kính:426mm, 42,6cm
- Độ dày: thép ống đúc phi 426 có độ dày 6.35mm – 40.5mm
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m
- Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc…
Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 426 có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: Thép ống đúc phi 426 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam…(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
II. Các ứng dụng của thép ống đúc phi 426 tiêu chuẩn ASTM A106/API 5L
Như đã đề cập ở trên, thép ống đúc phi 426 là một loại ống có đường kính lớn. Chịu lực và chịu nhiệt cũng tốt nữa. Nên sản phẩm này có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Dẫn dầu và dẫn khí: Sản phẩm này được sử dụng để vận chuyển dầu và khí đến các khu vực khác nhau trong cả nước và quốc tế.
- Hóa chất: Thép ống đúc phi 426 tiêu chuẩn ASTM A106/API 5L được sử dụng để vận chuyển các chất hóa học từ các nhà máy sản xuất đến các nhà phân phối hoặc các điểm sử dụng khác.
- Nhiệt điện: Sản phẩm này được sử dụng để vận chuyển nước và hơi nước trong các nhà máy nhiệt điện.
- Xây dựng: Sản phẩm này được sử dụng để xây dựng các cầu, đường ống và các công trình khác.
- Đóng tàu: Thép ống đúc phi 426 tiêu chuẩn ASTM A106/API 5L cũng được sử dụng trong các ứng dụng đóng tàu. Chủ yếu được sử dụng để xây dựng các bồn chứa, đường ống và các thành phần khác trong tàu.
III. Bảng quy cách thép ống đúc phi 426 tiêu chuẩn ASTM A106/API 5L
TÊN HÀNG HÓA | TIÊU CHUẨN | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 6.00 | 62.12 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 6.50 | 67.21 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 7.00 | 72.30 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 7.50 | 77.37 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 8.00 | 82.43 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 8.5 | 87.47 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 9.0 | 92.51 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 10.0 | 102.54 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 12.0 | 122.46 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 14.0 | 142.18 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 16.0 | 161.70 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 18.0 | 181.02 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 20.0 | 200.15 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 22.0 | 219.08 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 24.0 | 237.81 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 25.0 | 247.11 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 26.0 | 256.35 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 30.0 | 292.83 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 32.0 | 310.77 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 34.0 | 328.52 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 35.0 | 337.32 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 38.0 | 363.42 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 40.0 | 380.58 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 45.0 | 422.61 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 50.0 | 463.40 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 55.0 | 502.96 |
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426 | ASTM A106/API5L/A53 | 60.0 | 541.29 |
IV. THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA THÉP ỐNG ĐÚC PHI 426
Địa chỉ cung cấp thép ống đúc phi 426 uy tín chất lượng
* Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:
- Thép tấm SS400, CT3, Q345B
- Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …
- Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn
- Thép ống đúc, ống hàn, ống mạ kẽm
- Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC, XAR400, XAR500, 65G,
- Phụ kiện ống: Mặt Bích, Co, Tê, Bầu Giảm,….
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Hotline: 0913 497 297
Email: thepkimtinphat@gmail.com
Zalo: 0913 497 297 (Nguyễn Anh)
Đ/C: Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương