Thép ống đúc phi 76
Thép ống đúc phi 76 Tiêu chuẩn ASTM A53 A, A106 Gr B
Tiêu chuẩn: ống đúc ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 76, DN 65
Độ dầy: Thép ống đúc phi 76 có độ dày 3.5mm -7mm
Chiều dài: Thép ống đúcphi 76 từ 6m - 12 m
Xuất sứ : Thép ống đúc phi 76 Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
Ứng dụng : Ống đúc được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đc: An Phú- Thuận An –Bình Dương
thép ống mạ kẽm phi 76,thép ống đúc phi 76,ống thép đúc phi 76,thép ống phi 76,ống thép phi 76,ống thép mạ kẽm phi 76,ống thép đúc phi 76,ống thép hàn phi 76
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Đường kính danh nghĩa
|
Đường kính ngoài
|
Độ dày
|
Chiều dài ống
|
T.Lượng
|
DN
|
(mm)
|
(mm)
|
(m)
|
(Kg/m)
|
Thép ống DN 65
|
Thép ống đúc phi 76
|
2.1 (mm)
|
6000-12000mm
|
3.83(kg/m)
|
Thép ống DN 65
|
Thép ống đúc phi 76
|
5.16 (mm)
|
6000-12000mm
|
9.01 (kg/m)
|
Thép ống DN 65
|
Thép ống đúc phi 76
|
7.0 (mm)
|
6000-12000mm
|
11.91(kg/m)
|
Thép ống DN 65
|
Thép ống đúc phi 76
|
9.5 (mm)
|
6000-12000mm
|
15.57 (kg/m)
|
Thép ống DN 65
|
Thép ống đúc phi 76
|
14 (mm)
|
6000-12000mm
|
21.4 (kg/m)
|
Thành phần hóa học: Thép ống đúc phi 76
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.21
|
0.241
|
0.495
|
0.017
|
0.018
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|
|