Thép ống đúc phi 325
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 325, DN 300
Độ dầy: Thép ống đúc phi 325 có độ dày 4.78 mm -30mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 325 từ 6m - 12 m
Xuất Xứ : Thép ống đúc phi 325 Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
Ứng dụng : thép ống đúc phi 325 được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đc: 318 T1/2 Khu phố 1B Phường An Phú TX Thuận An Bình Dương
thép ống mạ kẽm,thép ống đúc phi 325,ống thép đúc phi 325,thép ống phi 508,ống thép phi 325,ống thép mạ kẽm phi 325,ống thép đúc phi 325,ống thép hàn phi 325
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Bảng quy cách:Thép ống đúc phi 325, Thép ống hàn phi 325, Thép ống DN 300
T(kg/m)
|
Độ dày Thép ống đúc phi 325
|
L (m)
|
DN (mm)
|
40.68kg/m
|
Thép ống đúc phi 325 dày 5.16
|
6.0-12.0
|
DN 300
|
43.78kg/m
|
Thép ống đúc phi 325 dày 5.56
|
6.0-12.0
|
DN 300
|
50kg/m
|
Thép ống đúc phi 325 dày 6.35
|
6.0-12.0
|
DN 300
|
73.88kg/m
|
Thép ống đúc phi 325 dày 9.5
|
6.0-12.0
|
DN 300
|
80kg/m
|
Thép ống đúc phi 325 dày 10.31
|
6.0-12.0
|
DN 300
|
97.76kg/m
|
Thép ống đúc phi 325 dày 12.7
|
6.0-12.0
|
DN 300
|
132.64kg/m
|
Thép ống đúc phi 325 dày 17.5
|
6.0-12.0
|
DN 300
|
160.15kg/m
|
Thép ống đúc phi 325 dày 21.4
|
6.0-12.0
|
DN 300
|
187kg/m
|
Thép ống đúc phi 325 dày 25.4
|
6.0-12.0
|
DN 300
|
208.9kg/m
|
Thép ống đúc phi 325 dày 28.6
|
6.0-12.0
|
DN 300
|
Thành phần Hóa học:Thép ống đúc phi 325, Thép ống phi 325,ống thép đúc 350A
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.20
|
0.241
|
0.495
|
0.017
|
0.018
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
475/490
|
28/29
|
14.69
|
|