Thép ống đúc phi 610
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: Thép ống đúc phi 610, DN 600
Độ dầy: Thép ống đúc phi 610 có độ dày 6.35mm -30mm
Chiều dài: Thép ống đúc phi 610 từ 6m - 12 m
Xuất Xứ : Thép ống đúc phi 610 Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
Ứng dụng : Thép ống đúc phi 610 được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc,
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Web: thepongduc.vn
CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT
Đc: 318 T1/2 Khu phố 1B Phường An Phú TX Thuận An Bình Dương
thép ống mạ kẽm,thép ống đúc phi 610,ống thép đúc phi 508,thép ống phi 610,ống thép phi 610,ống thép mạ kẽm phi 610,ống thép đúc phi 610,ống thép hàn phi 610
thép ống hàn tăng cường, thép ống mạ kẽm,thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép cường độ cao
Bảng quy cách thép ống đúc phi 610
DN(mm)
|
Độ dày Thép ống đúc phi 610
|
L (m)
|
T Lượng
|
DN 600
|
Thép ống đúc phi 610 dày 6.35
|
6.0-12.0
|
94.5kg/m
|
DN 600
|
Thép ống đúc phi 610 dày 9.5
|
6.0-12.0
|
141kg/m
|
DN 600
|
Thép ống đúc phi 610 dày 12.7
|
6.0-12.0
|
187kg/m
|
DN 600
|
Thép ống đúc phi 610 dày 14.3
|
6.0-12.0
|
210kg/m
|
DN 600
|
Thép ống đúc phi 610 dày 24.6
|
6.0-12.0
|
355kg/m
|
DN 600
|
Thép ống đúc phi 610 dày 31
|
6.0-12.0
|
442.4kg/m
|
DN 600
|
Thép ống đúc phi 610 dày 39
|
6.0-12.0
|
547kg/m
|
DN 600
|
Thép ống đúc phi 610 dày 46
|
6.0-12.0
|
639.5kg/m
|
DN 600
|
Thép ống đúc phi 610 dày 52.4
|
6.0-12.0
|
720.2kg/m
|
DN 600
|
Thép ống đúc phi 610 dày 59.5
|
6.0-12.0
|
807.4kg/m
|
Thành phần Hóa học Thép ống đúc phi 610
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
Cu
|
Yield Strength (Mpa)
|
Tensile Strength (Mpa)
|
Elonga-tion (%)
|
Min.Pressure Mpa
|
0.20
|
0.245
|
0.499
|
0.017
|
0.017
|
0.004
|
0.014
|
<0.002
|
0.022
|
300/290
|
495/500
|
30/31.5
|
30487
|
|