Thép tròn đặc S50C,S55C
Chủng loại thép:Thép láp tròn đặc S50C, S55C.
▪ Tiêu chuẩn: JIS G3101, JIS G4051.
▪ Đường kính: (20mm ~ 500) mm. .
▪ Chiều dài: 6000 mm (cắt theo quy cách yêu cầu)
Hotline :Mr Anh 0913497297
thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Wep: http://thepongduc.vn
Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát
Đc: Thuận giao- Thuận An –Bình Dương
ĐT: 06503 719 806
Fax: 06503 719 805
► Thông số kỹ thuật: Thép tròn đặc S50C,S55C
JIS
|
AISI
|
DIN
|
HB
|
HS
|
HRC
|
S50C
|
1050
|
C 50
|
179 ~ 235
|
26 ~ 33
|
6 ~ 18
|
212 ~ 277
|
30 ~ 40
|
13.4 ~ 27
|
S55C
|
1055
|
C 55
|
212 ~ 237
|
30 ~ 33.5
|
13.4 ~ 20
|
212 ~ 237
|
30 ~ 33.5
|
13.4 ~ 20
|
► Thành phần hóa học: Thép tròn đặc S50C,S55C
Mác thép
|
Thành phần hoá học (%)
|
C
|
Si
|
Mn
|
Ni
|
Cr
|
P
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
S50C
|
0.47 ~ 0.53
|
0.15 ~ 0.35
|
0.6 ~ 0.9
|
0.2
|
0.2
|
0.030 max
|
0.035 max
|
S55C
|
0.52 ~ 0.58
|
0.15 ~ 0.35
|
0.6 ~ 0.9
|
0.2
|
0.2
|
0.030 max
|
0.035 max
|
► Tính chất cơ lý tính: Thép tròn đặc S50C,S55C
Mác thép
|
Độ bền kéo đứt
|
Giới hạn chảy
|
Độ dãn dài tương đối
|
N/mm²
|
N/mm²
|
(%)
|
|
|
|
|
S50C
|
590 ~ 705
|
355 ~ 540
|
15
|
S55C
|
610 ~ 740
|
365 ~ 560
|
13
|
|