Thép tròn đặc S45C
Mác thép : S45C Đường kính: Ø16mm~500mm
Ưng dụng: Thép chể tạo Chiều dài: 6000mm
Loại : hàn được Xuất xử: Nhật bán,hàn quốc,đài loan
Hotline :Mr Anh 0913497297
thép ống đúc,ống thép đúc,thép ống,ống thép,ống thép mạ kẽm,ống thép đúc,ống thép hàn
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Nguyễn Ngọc Anh
Hotline : 0913 497 297
Mail: thepkimtinphat@gmail.com
Wep: http://thepongduc.vn
Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát
Đc: Thuận giao- Thuận An –Bình Dương
ĐT: 06503 719 806
Fax: 06503 719 805
Thành phần hóa học :Thép tròn đặc S45C
Mác thép
|
Thành phần hoá học (%)
|
C
|
Si
|
Mn
|
Ni
|
Cr
|
P
|
S
|
|
|
|
|
|
|
|
|
S15C
|
0.13 ~ 0.18
|
−
|
0.95 ~ 1.15
|
−
|
0.20
|
0.030 max
|
0.035 max
|
S20C
|
0.18 ~ 0.23
|
0.15 ~ 0.35
|
0.30 ~ 0.60
|
0.20
|
0.20
|
0.030 max
|
0.035 max
|
S35C
|
0.32 ~ 0.38
|
0.15 ~ 0.35
|
0.30 ~ 0.60
|
0.20
|
0.20
|
0.030 max
|
0.035 max
|
S45C
|
0.42 ~ 0.48
|
0.15 ~ 0.35
|
0.6 ~ 0.9
|
0.20
|
0.20
|
0.030 max
|
0.035 max
|
|
|
|
|
|
|
|
|
♦ Tính chất Cơ lý tính:Thép tròn đặc S45C
Mác thép
|
Độ bền kéo đứt
|
Giới hạn chảy
|
Độ dãn dài tương đối
|
N/mm²
|
N/mm²
|
(%)
|
|
|
|
|
S15C
|
355
|
228
|
30.5
|
S20C
|
400
|
245
|
28.0
|
S35C
|
510 ~ 570
|
305 ~ 390
|
22.0
|
S45C
|
570 ~ 690
|
345 ~ 490
|
17.0
|
S55C
|
630 ~ 758
|
376 ~ 560
|
13.5
|
|